GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Central Cordoba SdE

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Lucas Fidolo González Vélez

Sân vận động: Estadio Alfredo Terrera

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Barracas Central

Barracas Central

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0 : 0

0 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0-0

07/02

0-0

07/02

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0-0

03/02

0-0

03/02

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0 : 0

0 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0-0

31/01

0-0

31/01

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0 : 0

0 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0-0

27/01

0-0

27/01

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Aldosivi

Aldosivi

0 : 0

0 : 0

Aldosivi

Aldosivi

0-0

0.90 -0.5 0.95

0.84 2.0 0.94

0.84 2.0 0.94

17/12

2-7

17/12

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2 : 0

1 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2-7

-0.93 +0.25 0.84

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

12/12

9-1

12/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0 : 1

0 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

9-1

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.0 0.76

0.92 2.0 0.76

08/12

5-6

08/12

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Racing Club

Racing Club

3 : 1

2 : 0

Racing Club

Racing Club

5-6

0.80 +0.75 -0.95

0.86 2.0 -0.96

0.86 2.0 -0.96

01/12

3-5

01/12

Independiente

Independiente

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2 : 0

2 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

3-5

0.91 -0.5 0.92

0.91 1.75 0.95

0.91 1.75 0.95

25/11

1-6

25/11

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Rosario Central

Rosario Central

0 : 1

0 : 0

Rosario Central

Rosario Central

1-6

0.93 -0.25 0.85

0.92 1.75 0.94

0.92 1.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Juan Andrés Meli Hậu vệ

51 2 1 9 0 25 Hậu vệ

11

Matías Emanuel Godoy Tiền đạo

33 1 4 8 0 23 Tiền đạo

24

Santiago Laquidaín Hậu vệ

37 1 2 3 1 24 Hậu vệ

0

Cristhian Ocampos Tiền đạo

12 1 1 1 0 26 Tiền đạo

36

José Amado Gómez Hậu vệ

87 0 0 0 0 25 Hậu vệ

6

Sebastián Valdez Hậu vệ

75 0 0 8 0 30 Hậu vệ

0

Sergio Daniel Juárez Thủ môn

9 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Agustín Morales Tiền đạo

20 0 0 0 0 26 Tiền đạo

1

Luis Ignacio Ingolotti Thủ môn

43 0 0 0 0 25 Thủ môn

34

Andrés Augusto Mehring Thủ môn

38 0 0 0 0 31 Thủ môn