GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Biggleswade Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Danny Payne

Sân vận động: The Carlsberg Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/01

3-10

07/01

Biggleswade Town

Biggleswade Town

Oxford City

Oxford City

0 : 3

0 : 0

Oxford City

Oxford City

3-10

0.80 +0.75 1.00

0.74 3.0 0.89

0.74 3.0 0.89

10/12

0-0

10/12

Biggleswade Town

Biggleswade Town

AFC Totton

AFC Totton

1 : 1

1 : 0

AFC Totton

AFC Totton

0-0

0.80 +0.75 1.00

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

16/11

3-9

16/11

Coleshill Town

Coleshill Town

Biggleswade Town

Biggleswade Town

4 : 5

3 : 0

Biggleswade Town

Biggleswade Town

3-9

0.85 +0.5 0.95

0.89 3.0 0.71

0.89 3.0 0.71

26/10

0-0

26/10

Biggleswade Town

Biggleswade Town

Potters Bar Town

Potters Bar Town

2 : 0

2 : 0

Potters Bar Town

Potters Bar Town

0-0

08/10

0-0

08/10

Biggleswade Town

Biggleswade Town

Alfreton Town

Alfreton Town

0 : 6

0 : 1

Alfreton Town

Alfreton Town

0-0

0.67 +1.25 0.85

0.86 3.0 0.92

0.86 3.0 0.92

05/10

0-0

05/10

Marlow

Marlow

Biggleswade Town

Biggleswade Town

0 : 1

0 : 1

Biggleswade Town

Biggleswade Town

0-0

14/09

0-0

14/09

Bowers & Pitsea

Bowers & Pitsea

Biggleswade Town

Biggleswade Town

1 : 2

0 : 1

Biggleswade Town

Biggleswade Town

0-0

0.77 +0 0.99

0.75 2.5 0.83

0.75 2.5 0.83

03/09

0-0

03/09

Biggleswade Town

Biggleswade Town

Harleston Town

Harleston Town

3 : 1

3 : 0

Harleston Town

Harleston Town

0-0

31/08

0-0

31/08

Harleston Town

Harleston Town

Biggleswade Town

Biggleswade Town

1 : 1

1 : 0

Biggleswade Town

Biggleswade Town

0-0

14/10

7-2

14/10

Solihull Moors

Solihull Moors

Biggleswade Town

Biggleswade Town

4 : 1

1 : 1

Biggleswade Town

Biggleswade Town

7-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marcus Gouldbourne Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Joe Howe Tiền vệ

0 0 0 0 0 37 Tiền vệ

0

Lanre Ladipo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Robbie Parker Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jon Clements Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Harry Draper Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Luke Middleton Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jack Berman Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Cole Dasilva Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Jack Morrell Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ