GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Barwell

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Guy Hadland

Sân vận động: Kirkby Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/10

0-0

26/10

Barwell

Barwell

Sporting Khalsa

Sporting Khalsa

0 : 2

0 : 1

Sporting Khalsa

Sporting Khalsa

0-0

05/10

4-5

05/10

Barwell

Barwell

Stratford Town

Stratford Town

1 : 0

1 : 0

Stratford Town

Stratford Town

4-5

16/09

4-6

16/09

Barwell

Barwell

Buxton

Buxton

1 : 2

1 : 0

Buxton

Buxton

4-6

-0.92 +0 0.70

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

14/09

6-4

14/09

Buxton

Buxton

Barwell

Barwell

2 : 2

0 : 2

Barwell

Barwell

6-4

0.74 -0.75 0.83

0.82 2.75 0.84

0.82 2.75 0.84

31/08

0-0

31/08

Barwell

Barwell

Kidsgrove Athletic

Kidsgrove Athletic

3 : 0

2 : 0

Kidsgrove Athletic

Kidsgrove Athletic

0-0

07/10

0-0

07/10

Barwell

Barwell

Mickleover Sports

Mickleover Sports

2 : 2

1 : 1

Mickleover Sports

Mickleover Sports

0-0

16/09

0-0

16/09

Barwell

Barwell

Bromsgrove Sporting

Bromsgrove Sporting

1 : 2

1 : 1

Bromsgrove Sporting

Bromsgrove Sporting

0-0

02/09

0-2

02/09

Rugby Town

Rugby Town

Barwell

Barwell

0 : 2

0 : 1

Barwell

Barwell

0-2

08/10

0-0

08/10

Gainsborough Trinity

Gainsborough Trinity

Barwell

Barwell

3 : 1

2 : 1

Barwell

Barwell

0-0

17/09

4-7

17/09

Barwell

Barwell

Kettering Town

Kettering Town

1 : 4

1 : 1

Kettering Town

Kettering Town

4-7

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ryan Brown Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Liam Castle Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Ollie Parkes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Quentin Albertus Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Liam Cross Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Exodus Isaac Geohaghon Hậu vệ

0 0 0 0 0 40 Hậu vệ

0

Guy Hadland Hậu vệ

0 0 0 0 0 46 Hậu vệ

0

Liam Kay Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Caine Keeling-Treasure Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Eddie Nisevic Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ