GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/02/2025 14:00

SVĐ: Stadion Bijeli Brijeg

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bijeli Brijeg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Zrinjski Zeljeznicar

Đội hình

Zrinjski 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Zrinjski VS Zeljeznicar

4-2-3-1 Zeljeznicar

Huấn luyện viên:

11

Nardin Mulahusejnović

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

30

Fran Topić

30

Fran Topić

4

Hrvoje Barišić

4

Hrvoje Barišić

4

Hrvoje Barišić

25

Mario Ćuže

7

Sulejman Krpić

14

Matej Cvetanovski

14

Matej Cvetanovski

14

Matej Cvetanovski

14

Matej Cvetanovski

22

Abdulmalik Al-Jaber

22

Abdulmalik Al-Jaber

24

Marin Galić

24

Marin Galić

24

Marin Galić

23

Aleksandar Boljević

Đội hình xuất phát

Zrinjski

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nardin Mulahusejnović Tiền đạo

29 12 2 2 0 Tiền đạo

25

Mario Ćuže Tiền vệ

33 6 3 0 0 Tiền vệ

30

Fran Topić Tiền vệ

22 4 1 1 0 Tiền vệ

4

Hrvoje Barišić Hậu vệ

31 1 1 6 0 Hậu vệ

20

Antonio Ivančić Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Stefano Surdanović Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Igor Savić Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

50

Kerim Memija Hậu vệ

28 0 2 1 0 Hậu vệ

91

Mario Tičinović Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

35

Marko Marić Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ilija Mašić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Zeljeznicar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sulejman Krpić Tiền đạo

47 12 2 10 0 Tiền đạo

23

Aleksandar Boljević Tiền vệ

34 7 6 3 0 Tiền vệ

22

Abdulmalik Al-Jaber Tiền vệ

37 3 1 4 0 Tiền vệ

24

Marin Galić Hậu vệ

48 2 1 10 1 Hậu vệ

14

Matej Cvetanovski Tiền vệ

17 1 2 0 0 Tiền vệ

13

Vedad Muftić Thủ môn

52 0 1 2 0 Thủ môn

9

Filip Dangubić Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Marin Karamarko Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Stipo Marković Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Mustafa Šukilović Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Samir Radovac Tiền vệ

27 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zrinjski

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Antonio Arapovic Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Frano Mlinar Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Alen Jurilj Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Tarik Ramić Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Tomislav Kiš Tiền vệ

28 7 2 4 0 Tiền vệ

29

Antonio Prskalo Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Matija Malekinušić Tiền vệ

34 3 3 1 0 Tiền vệ

81

Marko Kozina Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Nemanja Bilbija Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

12

Petar Mamić Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Anis Sefo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Zeljeznicar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Malik Kolić Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Azur Mahmić Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Huso Karjašević Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Afan Fočo Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Aiman Semdin Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Stefan Radinović Hậu vệ

25 0 0 3 1 Hậu vệ

20

Harun Karić Tiền vệ

27 0 0 5 0 Tiền vệ

2

Edwin Odinaka Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Dženan Šabić Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Amer Hiroš Tiền vệ

26 4 0 5 1 Tiền vệ

1

Tarik Abdulahović Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

Zrinjski

Zeljeznicar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zrinjski: 4T - 1H - 0B) (Zeljeznicar: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zeljeznicar

0 : 2

(0-0)

Zrinjski

16/03/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

2 : 0

(0-0)

Zeljeznicar

17/02/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zeljeznicar

0 : 0

(0-0)

Zrinjski

24/09/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

2 : 1

(0-1)

Zeljeznicar

14/04/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

2 : 0

(2-0)

Zeljeznicar

Phong độ gần nhất

Zrinjski

Phong độ

Zeljeznicar

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zrinjski

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Igman Konjic

Zrinjski

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/12/2024

Radnik Bijeljina

Zrinjski

2 0

(1) (0)

0.86 +1.25 0.83

0.78 2.25 0.94

B
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

08/12/2024

Borac Banja Luka

Zrinjski

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.86 1.75 0.86

T
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

03/12/2024

Posusje

Zrinjski

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.0 0.69

T
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

29/11/2024

Sarajevo

Zrinjski

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.83

0.94 2.25 0.88

T
X

Zeljeznicar

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Zeljeznicar

Vareš

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

09/12/2024

Zeljeznicar

GOSK Gabela

4 1

(1) (1)

0.88 -2.5 0.78

0.84 3.25 0.83

T
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

04/12/2024

Sloga Doboj

Zeljeznicar

4 2

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.91 2.25 0.73

B
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

30/11/2024

Zeljeznicar

Sloboda Tuzla

3 0

(1) (0)

0.89 -2 0.88

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

22/11/2024

Igman Konjic

Zeljeznicar

0 2

(0) (0)

1.02 +0.5 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất