VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/02/2025 14:00
SVĐ: Stadion Bijeli Brijeg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zrinjski Zeljeznicar
Zrinjski 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zeljeznicar
Huấn luyện viên:
11
Nardin Mulahusejnović
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
30
Fran Topić
30
Fran Topić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
25
Mario Ćuže
7
Sulejman Krpić
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
22
Abdulmalik Al-Jaber
22
Abdulmalik Al-Jaber
24
Marin Galić
24
Marin Galić
24
Marin Galić
23
Aleksandar Boljević
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nardin Mulahusejnović Tiền đạo |
29 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mario Ćuže Tiền vệ |
33 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fran Topić Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hrvoje Barišić Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Ivančić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Surdanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Savić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Kerim Memija Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mario Tičinović Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marko Marić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ilija Mašić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sulejman Krpić Tiền đạo |
47 | 12 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Aleksandar Boljević Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulmalik Al-Jaber Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Marin Galić Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Matej Cvetanovski Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vedad Muftić Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Dangubić Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marin Karamarko Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Stipo Marković Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Šukilović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Samir Radovac Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Antonio Arapovic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Frano Mlinar Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alen Jurilj Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Tarik Ramić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomislav Kiš Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Antonio Prskalo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matija Malekinušić Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Marko Kozina Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nemanja Bilbija Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Petar Mamić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Anis Sefo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Malik Kolić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Azur Mahmić Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Huso Karjašević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afan Fočo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Aiman Semdin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stefan Radinović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Harun Karić Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Edwin Odinaka Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dženan Šabić Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amer Hiroš Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Tarik Abdulahović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Zrinjski
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
0 : 2
(0-0)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 0
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
0 : 0
(0-0)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 1
(0-1)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 0
(2-0)
Zeljeznicar
Zrinjski
Zeljeznicar
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zrinjski
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Igman Konjic Zrinjski |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Radnik Bijeljina Zrinjski |
2 0 (1) (0) |
0.86 +1.25 0.83 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Zeljeznicar
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Zeljeznicar Vareš |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Zeljeznicar GOSK Gabela |
4 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 0.78 |
0.84 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Sloga Doboj Zeljeznicar |
4 2 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13