VĐQG Iran - 06/02/2025 12:30
SVĐ: Folād Shahr Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Zob Ahan Tractor Sazi
Zob Ahan 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Tractor Sazi
Huấn luyện viên:
7
Majid Aliyari
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
6
Fardin Yousefi
6
Fardin Yousefi
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
20
Mehdi Hasheminejad
20
Mehdi Hasheminejad
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
41 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
40 Fariborz Gerami Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammad Ghoreishi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Hasan Shoushtari Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramtin Soleimanzadeh Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarpad Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Ali Mosleh Taklimi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hasheminejad Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Coelho da Silva Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaref Aghasi Kolahsorkhi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Safar Beiranvand Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nader Mohammadi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 2 | Hậu vệ |
12 Davoud Noushi Sofiani Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bonfilscaleb Bimenyimana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mahmoud Ghaed Rahmati Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pouya Mokhtari Hezar Roud Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammad Hadi Baghban Motlagh Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hesam Nafari Nogourani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Sadjad Ashouri Meidani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mehdi Hosseini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Amirali Khorrami Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zob Ahan
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
0 : 1
(0-0)
Zob Ahan
Cúp Quốc Gia Iran
Tractor Sazi
1 : 1
(0-0)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Tractor Sazi
1 : 4
(0-1)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
1 : 0
(1-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Zob Ahan
1 : 3
(1-2)
Tractor Sazi
Zob Ahan
Tractor Sazi
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zob Ahan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Zob Ahan Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Havadar Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Zob Ahan Persepolis |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Tractor Sazi Havadar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persepolis Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10