VĐQG Iran - 02/01/2025 11:30
SVĐ: Folād Shahr Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 1.75 0.82
- - -
- - -
2.35 2.50 3.40
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.90 0.5 0.92
- - -
- - -
3.60 1.72 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Danial Eiri
10’ -
36’
A. Sohrabian
A. Kalantari
-
40’
Đang cập nhật
Muntadher Mohammed
-
45’
Đang cập nhật
A. Houshmand
-
61’
H. Pakdel
Mohamed Eisa
-
Grigol Chabradze
Mohammad Ghoreishi
66’ -
Morteza Tabrizi
Sobhan Khaghani
76’ -
Mohsen Azarbad
Fardin Yousefi
89’ -
90’
Đang cập nhật
H. Zamehran
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
48%
52%
0
0
2
3
371
401
1
1
0
0
0
1
Zob Ahan Nassaji Mazandaran
Zob Ahan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mohammad Rabiei
4-2-3-1 Nassaji Mazandaran
Huấn luyện viên: Saket Elhami
7
Majid Aliyari
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
35
Grigol Chabradze
40
Fariborz Gerami
40
Fariborz Gerami
88
Hassan Shoushtari
88
Hassan Shoushtari
88
Hassan Shoushtari
70
Omid Latifi
68
A. Houshmand
11
M. Rezaei
11
M. Rezaei
11
M. Rezaei
11
M. Rezaei
11
M. Rezaei
96
M. Abbasi
96
M. Abbasi
96
M. Abbasi
96
M. Abbasi
3
V. Mohammadzadeh
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Fariborz Gerami Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
88 Hassan Shoushtari Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Ramtin Soleymanzadeh Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarbad Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Danial Eiri Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Shayan Mosleh Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 A. Houshmand Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 V. Mohammadzadeh Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Bagheri Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 H. Pakdel Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 M. Abbasi Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Rezaei Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 S. Nemati Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 A. Sohrabian Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
76 M. Hosseini Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Muntadher Mohammed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mehran Nafari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmad Shariatzadeh Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amirhossein Jeddi Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammad Ghoreishi Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Bonfils-Caleb Bimenyimana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Pouya Mokhtari Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Davoud Noushi Soufiani Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amirreza Vafaeinejad Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Eisa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 A. Rezaei Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 S. Aghaei Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Kalantari Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Hossein Hassantabar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Zamehran Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohammad Hamidi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Janmaleki Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
5 A. Samdaliri Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 2
(0-2)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
1 : 2
(1-1)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
1 : 0
(0-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 0
(0-0)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 0
(0-0)
Nassaji Mazandaran
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zob Ahan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zob Ahan Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
Nassaji Mazandaran
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Shahr-e Babak |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 28