VĐQG Iran - 01/02/2025 12:30
SVĐ: Folād Shahr Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Zob Ahan Kheybar Khorramabad
Zob Ahan 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kheybar Khorramabad
Huấn luyện viên:
7
Majid Aliyari
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
6
Fardin Yousefi
6
Fardin Yousefi
19
Mehrdad Ghanbari
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
41 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
40 Fariborz Gerami Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammad Ghoreishi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Hasan Shoushtari Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramtin Soleimanzadeh Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarpad Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Ali Mosleh Taklimi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mehrdad Ghanbari Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Mohammad Aghajanpour Mati Kalaei Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hossein Abarghouei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ehsan Hosseini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Amirhossein Rangraz Jeddi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sina Khadempour Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hamidreza Zaruni Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Faraz Emamali Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mehran Ahmadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammad Saberipour Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Nader Mohammadi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 2 | Hậu vệ |
12 Davoud Noushi Sofiani Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bonfilscaleb Bimenyimana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mahmoud Ghaed Rahmati Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pouya Mokhtari Hezar Roud Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammad Hadi Baghban Motlagh Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hesam Nafari Nogourani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohammad Sadegh Naderpour Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Alireza Amirkhani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masoud Mohebi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mobin Dehghan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Seyed Mohammadtaha Tabatabaei Bafqi Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohsen Tarhani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Amirhossein Khalilzadeh Kalagar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohsen Sefid Choghaei Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Dinarvand Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zob Ahan
Kheybar Khorramabad
VĐQG Iran
Kheybar Khorramabad
1 : 1
(0-1)
Zob Ahan
Zob Ahan
Kheybar Khorramabad
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zob Ahan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Havadar Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Zob Ahan Persepolis |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
T
|
X
|
Kheybar Khorramabad
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sepahan Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21