VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/02/2025 14:00
SVĐ: Stadion Grbavica
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zeljeznicar Sarajevo
Zeljeznicar 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sarajevo
Huấn luyện viên:
7
Sulejman Krpić
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
22
Abdulmalik Al-Jaber
22
Abdulmalik Al-Jaber
24
Marin Galić
24
Marin Galić
24
Marin Galić
23
Aleksandar Boljević
7
G. Guliashvili
16
Filip Jović
16
Filip Jović
16
Filip Jović
99
Aldin Turkeš
99
Aldin Turkeš
99
Aldin Turkeš
99
Aldin Turkeš
99
Aldin Turkeš
22
Amar Beganović
22
Amar Beganović
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sulejman Krpić Tiền đạo |
47 | 12 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Aleksandar Boljević Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulmalik Al-Jaber Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Marin Galić Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Matej Cvetanovski Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vedad Muftić Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Dangubić Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marin Karamarko Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Stipo Marković Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Šukilović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Samir Radovac Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 G. Guliashvili Tiền vệ |
22 | 11 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Karlo Lulić Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Amar Beganović Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Jović Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Vladan Bubanja Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Aldin Turkeš Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Domagoj Pavičić Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Miomir Đuričković Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
33 Nidal Čelik Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
39 Lovre Rogić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nermin Mujkić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tarik Abdulahović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Malik Kolić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Azur Mahmić Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Huso Karjašević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afan Fočo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Aiman Semdin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stefan Radinović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Harun Karić Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Dženan Šabić Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Edwin Odinaka Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amer Hiroš Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eldar Mehmedović Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nemanja Anđušić Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Elvir Duraković Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Mihael Kuprešak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Renan Oliveira Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
6 Vinko Soldo Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Andreja Ristić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sanin Mušija Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bruno Unušić Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Momodou Jatta Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Emil Rockov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Zeljeznicar
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
1 : 1
(0-1)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
0 : 0
(0-0)
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
3 : 0
(1-0)
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
3 : 0
(2-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
2 : 2
(1-0)
Zeljeznicar
Zeljeznicar
Sarajevo
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zeljeznicar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Zrinjski Zeljeznicar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Zeljeznicar Vareš |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Zeljeznicar GOSK Gabela |
4 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 0.78 |
0.84 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Sloga Doboj Zeljeznicar |
4 2 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sarajevo
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sarajevo Borac Banja Luka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Sarajevo Sloga Doboj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Posusje Sarajevo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.01 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Radnik Bijeljina Sarajevo |
2 3 (1) (2) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19