VĐQG Bosnia and Herzegovina - 09/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion Grbavica
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -3 1/2 0.78
0.84 3.25 0.83
- - -
- - -
1.09 8.50 21.00
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.90 1.5 0.81
- - -
- - -
1.40 3.10 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Marko Mandić
Filip Mihaljević
-
Filip Dangubić
Sulejman Krpić
27’ -
Đang cập nhật
Samir Radovac
29’ -
Stipo Marković
Sulejman Krpić
46’ -
60’
Filip Mihaljević
Dan Lagumdžija
-
Abdulmalik Al-Jaber
Huso Karjašević
69’ -
73’
Đang cập nhật
Viktor Lukić
-
Huso Karjašević
Sulejman Krpić
75’ -
Matej Cvetanovski
Amer Hiroš
77’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Boljević
83’ -
Sulejman Krpić
Filip Dangubić
88’ -
Filip Dangubić
Afan Fočo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
68%
32%
1
6
10
10
539
240
23
3
10
2
2
1
Zeljeznicar GOSK Gabela
Zeljeznicar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Denis Ćorić
4-2-3-1 GOSK Gabela
Huấn luyện viên: Damir Borovac
7
Sulejman Krpić
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
22
Abdulmalik Al-Jaber
22
Abdulmalik Al-Jaber
24
Marin Galić
24
Marin Galić
24
Marin Galić
23
Aleksandar Boljević
33
Filip Mihaljević
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
6
Riad Šuta
6
Riad Šuta
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
29
Ivan Maric
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sulejman Krpić Tiền đạo |
46 | 12 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Aleksandar Boljević Tiền vệ |
33 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulmalik Al-Jaber Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Marin Galić Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Matej Cvetanovski Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vedad Muftić Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Dangubić Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marin Karamarko Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Stipo Marković Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Šukilović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Samir Radovac Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filip Mihaljević Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Ivan Maric Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Riad Šuta Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabrijel Čoko Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Faruk Gogić Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Josip Milicevic Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nikola Perić Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hamza Ljukovac Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tarik Karić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marko Mandić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Lukić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Malik Kolić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Azur Mahmić Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Huso Karjašević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afan Fočo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Stefan Radinović Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Harun Karić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Aiman Semdin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Edwin Odinaka Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amer Hiroš Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Dženan Šabić Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tarik Abdulahović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ivan Pavlović Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Karlo Perić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Josip Katavić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Matej Gašpar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Martić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Nikola Jukić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dan Lagumdžija Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Vasilije Kolak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dino Mizić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Ivan Novaković Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ivan Marić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zeljeznicar
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
0 : 3
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
1 : 2
(1-1)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
1 : 0
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
2 : 3
(1-0)
GOSK Gabela
Zeljeznicar
GOSK Gabela
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Zeljeznicar
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Sloga Doboj Zeljeznicar |
4 2 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Zeljeznicar Velez |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
GOSK Gabela
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Posusje GOSK Gabela |
1 2 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
GOSK Gabela Sarajevo |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.94 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20