0.82 -1 0.97
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
1.45 3.40 7.50
- - -
- - -
- - -
0.67 -1 3/4 -0.87
0.83 0.75 0.88
- - -
- - -
2.20 1.95 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ghassen Mahersi
Seifeddine Sabeur
24’ -
Đang cập nhật
Younes Rached
29’ -
Đang cập nhật
Youssef Snana
68’ -
Ochigbo Ambrose
Moatez Chouchen
70’ -
74’
Hamza Ghanmi
Ali Belgacem
-
88’
Mariano Ahouangbo
Ahmed Maawati
-
90’
Đang cập nhật
Mohamed Firas Ghoufa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
3
1
1
1
377
341
12
6
2
3
0
2
Zarzis Slimane
Zarzis 3-4-3
Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene
3-4-3 Slimane
Huấn luyện viên: Mohamed Tlemceni
22
Seifeddine Charfi
33
Ghassen Mahersi
33
Ghassen Mahersi
33
Ghassen Mahersi
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
33
Ghassen Mahersi
33
Ghassen Mahersi
33
Ghassen Mahersi
13
Hamza Ghanmi
24
Amanallah Mjahed
24
Amanallah Mjahed
24
Amanallah Mjahed
24
Amanallah Mjahed
8
Ghassen Maatougui
8
Ghassen Maatougui
8
Ghassen Maatougui
8
Ghassen Maatougui
8
Ghassen Maatougui
5
Hamza Mabrouk
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Fallou Formose Mendy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ghassen Mahersi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kouni Khalfa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Moumen Rahmani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Younes Rached Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hamza Ghanmi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hamza Mabrouk Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Firas Ghoufa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Oussama Hicheri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Amanallah Mjahed Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ghassen Maatougui Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mariano Ahouangbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Iheb El Abed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yacine El Kassah Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Montassar Triki Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roche Foning Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nassim Douihech Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Oussama Bahri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Mourad Hakem Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Moatez Chouchen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Amine Hazgui Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dhiaeddine Jebli Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ahmed Maawati Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aman Allah Souassi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Mesbah Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Musa Victor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Omar Belgacem Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Helmi Jouidi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anouer Debbiche Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
Slimane
Cúp Quốc Gia Tunisia
Slimane
1 : 2
(0-0)
Zarzis
VĐQG Tunisia
Slimane
2 : 1
(1-1)
Zarzis
VĐQG Tunisia
Zarzis
0 : 0
(0-0)
Slimane
Zarzis
Slimane
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zarzis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zarzis Etoile du Sahel |
2 3 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.5 0.80 |
B
|
T
|
Slimane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Olympique Béja Slimane |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Club Africain Slimane |
4 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20