0.97 -1 0.82
0.97 2.0 0.85
- - -
- - -
1.45 3.70 6.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
2.10 1.95 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Jabri
Youssef Snana
19’ -
33’
Đang cập nhật
Amede Masasi
-
45’
Đang cập nhật
Firas Ben Ammar
-
Đang cập nhật
Lamjed Rjili
73’ -
Đang cập nhật
Khalil Guenichi
76’ -
Đang cập nhật
Ochigbo Ambrose
80’ -
83’
Đang cập nhật
Dhia Maatougui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
53%
47%
2
2
2
3
377
327
15
6
4
2
0
2
Zarzis Gabès
Zarzis 3-4-3
Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene
3-4-3 Gabès
Huấn luyện viên: Chiheb Ellili
22
Seifeddine Charfi
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
16
Abdelkhader Chwaya
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oussema Bahri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Clavert Kiendrebeogo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kouni Khalfa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkhader Chwaya Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dhia Maatougui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Firas Ben Ammar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Guesmi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fedi Slimane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mouhib Allah Selmi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yousef Mosrati Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nassim Douihech Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hazgui Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rayen Seghaier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mourad Hakem Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nwoke Kelechi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Youssef Bousoukaya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Oussema Naffati Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mehdi Nasfi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 A. Masasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Ben Atig Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nour Beji Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hedi Trabelsi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Najd Helali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zarzis
Gabès
Hạng Hai Tunisia
Gabès
1 : 0
(0-0)
Zarzis
Hạng Hai Tunisia
Zarzis
2 : 0
(2-0)
Gabès
Hạng Hai Tunisia
Gabès
0 : 0
(0-0)
Zarzis
Zarzis
Gabès
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zarzis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zarzis Etoile du Sahel |
2 3 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Olympique Béja Zarzis |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zarzis CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
CS Sfaxien Zarzis |
1 1 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
- - - |
T
|
Gabès
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Etoile du Sahel Gabès |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Gabès CA Bizertin |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.74 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
ES Tunis Gabès |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gabès Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.84 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stade Tunisien Gabès |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
- - - |
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17