- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zarzis EGS Gafsa
Zarzis 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 EGS Gafsa
Huấn luyện viên:
22
Seifeddine Charfi
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
1
Rami Jridi
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
19
Ahmed Horchani
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oussema Bahri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Clavert Kiendrebeogo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kouni Khalfa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rami Jridi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Horchani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Noel Agbre Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adam Chebbi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seddik Majeri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hassine Ben Chaieb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Haythem Mhamdi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Anwer Jouini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Salaheddine Mkadmini Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fayed Ben Hassine Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Haythem Mbarek Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yousef Mosrati Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nassim Douihech Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rayen Seghaier Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mourad Hakem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hazgui Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Youssef Bousoukaya Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nwoke Kelechi Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ali Friou Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Oussema Jebali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Messeie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Azer Chokri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ali Ajmani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Chaabani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Amir Omrani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Anes El Barbati Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
EGS Gafsa
VĐQG Tunisia
EGS Gafsa
1 : 3
(1-1)
Zarzis
Hạng Hai Tunisia
EGS Gafsa
1 : 1
(0-0)
Zarzis
Hạng Hai Tunisia
Zarzis
1 : 2
(1-2)
EGS Gafsa
Cúp Quốc Gia Tunisia
EGS Gafsa
1 : 0
(0-0)
Zarzis
Zarzis
EGS Gafsa
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zarzis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Stade Tunisien Zarzis |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Zarzis |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Zarzis Slimane |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
EGS Gafsa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
EGS Gafsa Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
EGS Gafsa Ben Guerdane |
2 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.87 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
EGS Gafsa Etoile du Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
EGS Gafsa ES Tunis |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12