0.87 -1 1/4 0.89
0.81 1.75 0.81
- - -
- - -
1.75 3.10 4.75
- - -
- - -
- - -
- - -
0.89 0.75 0.91
- - -
- - -
2.55 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Khemais Maaouani
-
Kouni Khalfa
Moatez Chouchen
15’ -
24’
Ayoub Mchareg
Mohamed Habib Yeken
-
H. H. Romdhane
Youssef Snana
26’ -
27’
Đang cập nhật
Presnel Arnaud Banga
-
29’
Đang cập nhật
Ghazi Abderrazzak
-
A. Jabri
Youssef Snana
35’ -
55’
Ayoub Chaabane
Nassim Sioud
-
64’
Đang cập nhật
Amour Loussoukou
-
69’
Đang cập nhật
Khemais Maaouani
-
Seifeddine Sabeur
Moumen Rahmani
70’ -
72’
Đang cập nhật
Skander Labidi
-
75’
Ayoub Ben Mcharek
Rayane Chaieb
-
Achref Jebri
Rayane Sghaier
86’ -
89’
Đang cập nhật
Mohamed Habib Yeken
-
90’
Nassim Sioud
Iyed Belwafi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
2
5
0
7
386
324
14
8
7
4
0
0
Zarzis Ben Guerdane
Zarzis 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene
3-4-1-2 Ben Guerdane
Huấn luyện viên: Mohammed Al Moalej
22
Seifeddine Charfi
25
Fallou Formose Mendy
25
Fallou Formose Mendy
25
Fallou Formose Mendy
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
24
Houssem Hsan Ben Romdhane
14
Khalil Guenichi
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
22
Noureddine Farhati
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
4
Skander Labidi
4
Skander Labidi
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Fallou Formose Mendy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kouni Khalfa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Achref Jebri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Noureddine Farhati Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohamed Habib Yeken Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Skander Labidi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Adem Taous Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ghazi Abderrazzak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ayoub Chaabane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Khemais Maaouani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Amour Loussoukou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Presnel Arnaud Banga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ayoub Ben Mcharek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nassim Sioud Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moumen Rahmani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Moatez Chouchen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Amine Hazgui Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rayane Sghaier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ghassen Mahersi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Yassine Laariadh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oussama Bahri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jassem Abcha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iyed Belwafi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Elhadji Omar Fall Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Rayane Chaieb Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Junior Bida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adem Ben Ahmed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zarzis
Ben Guerdane
Zarzis
Ben Guerdane
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zarzis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zarzis Etoile du Sahel |
2 3 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Olympique Béja Zarzis |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.75 |
T
|
T
|
Ben Guerdane
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ben Guerdane Etoile du Sahel |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
CA Bizertin Ben Guerdane |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Ben Guerdane ES Tunis |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Métlaoui Ben Guerdane |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.94 |
0.83 1.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17