GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 12/10/2024 11:30

SVĐ: Stade du Plateau

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.80 3.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.90 4.75

0.87 9.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Han Zilong

    Alexandru Ioniță

    35’
  • 46’

    Xijie Wang

    Dezhi Duan

  • Alexandru Ioniță

    Han Zilong

    53’
  • 61’

    Zhang Lingfeng

    Ye Daoxin

  • 67’

    Đang cập nhật

    Wu Xu

  • Đang cập nhật

    Zakaria Labyad

    68’
  • Alexandru Ioniță

    Wang-Kit Tsui

    74’
  • 80’

    Wu Xu

    Jiajun Huang

  • Han Zilong

    Li Biao

    83’
  • 84’

    Jingzhe Zhang

    Dalun Gao

  • Haoran Zhong

    Ming’an Cui

    87’
  • Đang cập nhật

    Ming’an Cui

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Plateau

  • Trọng tài chính:

    L. Han

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jørn Andersen

  • Ngày sinh:

    03-02-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:22, H:9, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dae-Eui Kim

  • Ngày sinh:

    30-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    32 (T:13, H:12, B:7)

10

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

379

11

Dứt điểm

4

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Yunnan Yukun Suzhou Dongwu

Đội hình

Yunnan Yukun 4-3-3

Huấn luyện viên: Jørn Andersen

Yunnan Yukun VS Suzhou Dongwu

4-3-3 Suzhou Dongwu

Huấn luyện viên: Dae-Eui Kim

27

Han Zilong

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

10

Alexandru Ioniță

10

Alexandru Ioniță

10

Alexandru Ioniță

10

Alexandru Ioniță

10

Alexandru Ioniță

10

Alexandru Ioniță

9

Naldo

10

Zhang Lingfeng

10

Zhang Lingfeng

10

Zhang Lingfeng

11

Jingzhe Zhang

11

Jingzhe Zhang

11

Jingzhe Zhang

11

Jingzhe Zhang

10

Zhang Lingfeng

10

Zhang Lingfeng

10

Zhang Lingfeng

Đội hình xuất phát

Yunnan Yukun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Han Zilong Tiền đạo

49 28 10 8 0 Tiền đạo

30

Nyasha Mushekwi Tiền đạo

26 22 4 5 0 Tiền đạo

36

Zang Yifeng Tiền đạo

37 9 3 3 0 Tiền đạo

10

Alexandru Ioniță Tiền vệ

27 7 8 2 0 Tiền vệ

9

Zakaria Labyad Tiền vệ

27 5 8 3 0 Tiền vệ

8

Haoran Zhong Tiền vệ

40 4 4 5 0 Tiền vệ

5

Jihong Jiang Hậu vệ

45 2 3 3 0 Hậu vệ

22

Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ

23 0 2 1 0 Hậu vệ

18

Teng Yi Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Jianan Zhao Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Yu Jianxian Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

Suzhou Dongwu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Naldo Tiền đạo

27 12 8 1 0 Tiền đạo

18

Liang Weipeng Tiền đạo

40 10 5 7 0 Tiền đạo

16

Chunqing Xu Tiền đạo

55 7 1 7 0 Tiền đạo

10

Zhang Lingfeng Tiền vệ

56 4 5 4 0 Tiền vệ

11

Jingzhe Zhang Tiền vệ

46 3 3 4 0 Tiền vệ

35

Rongjun Xiang Tiền vệ

27 1 3 2 1 Tiền vệ

28

Deng Yubiao Tiền vệ

27 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Je-min Yeon Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Xijie Wang Hậu vệ

55 0 0 16 0 Hậu vệ

5

Wu Xu Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Xinyu Li Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Yunnan Yukun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Liu Yi I Tiền vệ

49 0 4 1 0 Tiền vệ

14

Liu Yuhao Tiền đạo

47 12 2 6 0 Tiền đạo

11

Chen Chenzhenyang Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Ming’an Cui Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Qiu Shengjun Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

2

Peng Li Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Li Biao Tiền đạo

37 6 2 0 0 Tiền đạo

15

Shi Zhe Hậu vệ

47 1 2 1 0 Hậu vệ

20

Wang-Kit Tsui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Zhao Jianbo Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Bi Haoyang Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Suzhou Dongwu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Fuyu Ma Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Dezhi Duan Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Kefeng Shang Hậu vệ

24 0 0 1 1 Hậu vệ

8

Dalun Gao Tiền vệ

55 2 4 8 0 Tiền vệ

1

Yu Liu Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

19

Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo

9 2 0 2 0 Tiền đạo

41

Tong Guo Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jiajun Huang Hậu vệ

53 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Ye Daoxin Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jiayi Ren Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Haoyue Hu Tiền vệ

51 0 2 4 0 Tiền vệ

Yunnan Yukun

Suzhou Dongwu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yunnan Yukun: 0T - 1H - 0B) (Suzhou Dongwu: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Suzhou Dongwu

0 : 0

(0-0)

Yunnan Yukun

Phong độ gần nhất

Yunnan Yukun

Phong độ

Suzhou Dongwu

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yunnan Yukun

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/10/2024

Yunnan Yukun

Shanghai Jiading

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.81 3.25 0.81

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Yanbian Longding

Yunnan Yukun

1 3

(0) (2)

0.82 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

21/09/2024

Yunnan Yukun

Qingdao Red Lions

5 0

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.77 3.0 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Chongqing Tongliang Long

Yunnan Yukun

3 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.87

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Yunnan Yukun

Guangxi Baoyun

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 3.0 0.85

X

Suzhou Dongwu

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

05/10/2024

Suzhou Dongwu

Qingdao Red Lions

2 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.5 0.89

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Guangxi Baoyun

Suzhou Dongwu

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Suzhou Dongwu

Chongqing Tongliang Long

1 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.89 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Guangzhou Evergrande

Suzhou Dongwu

1 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Suzhou Dongwu

Nanjing City

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất