Hạng Nhất Trung Quốc - 26/10/2024 06:30
SVĐ: Stade du Plateau
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 1/2 0.76
-0.96 2.75 0.74
- - -
- - -
2.02 3.13 3.04
0.81 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.92 -1 3/4 0.71
0.8 1.0 0.96
- - -
- - -
2.48 2.02 3.86
- - -
- - -
- - -
-
-
Jihong Jiang
Zang Yifeng
8’ -
Alexandru Ioniță
Nyasha Mushekwi
17’ -
46’
Pengxiang Jin
Andrej Kotnik
-
55’
Mao Weijie
Wang Xuanhong
-
62’
Zhao Mingjian
Yu Fei
-
Zang Yifeng
Luo Jing
64’ -
Haiqing Cao
Jianan Zhao
80’ -
84’
Đang cập nhật
Fernando Karanga
-
Nyasha Mushekwi
Liu Yuhao
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
51%
49%
3
2
0
0
377
362
13
15
5
4
2
0
Yunnan Yukun Dalian Zhixing
Yunnan Yukun 4-3-3
Huấn luyện viên: Jørn Andersen
4-3-3 Dalian Zhixing
Huấn luyện viên: Guoxu Li
27
Han Zilong
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
9
Zakaria Labyad
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
38
Lü Zhuoyi
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
6
Róbson
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Han Zilong Tiền đạo |
51 | 29 | 11 | 8 | 0 | Tiền đạo |
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo |
28 | 24 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
36 Zang Yifeng Tiền đạo |
39 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexandru Ioniță Tiền vệ |
29 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Zakaria Labyad Tiền vệ |
29 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Haoran Zhong Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Haiqing Cao Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jihong Jiang Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Teng Yi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yao Haoyang Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
29 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Fernando Karanga Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
49 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
28 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Róbson Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Peng Lü Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Oliver Gerbig Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Peng Li Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Qiu Shengjun Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ming’an Cui Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Li Biao Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wang-Kit Tsui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yu Jianxian Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Luo Jing Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Shi Zhe Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Liu Yi I Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Liu Yuhao Tiền đạo |
49 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Jianan Zhao Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
25 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Yan Peng Tiền đạo |
50 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Andrej Kotnik Tiền vệ |
22 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Yu Fei Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
1 Ge Peng Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Sun Bo Tiền vệ |
47 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Huang Shan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Qu Geping Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fu Yuncheng Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yunnan Yukun
Dalian Zhixing
Hạng Nhất Trung Quốc
Dalian Zhixing
0 : 3
(0-1)
Yunnan Yukun
Hạng Hai Trung Quốc
Dalian Zhixing
0 : 1
(0-1)
Yunnan Yukun
Hạng Hai Trung Quốc
Yunnan Yukun
1 : 1
(1-1)
Dalian Zhixing
Yunnan Yukun
Dalian Zhixing
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yunnan Yukun
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Yunnan Yukun |
3 2 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Yunnan Yukun Suzhou Dongwu |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.80 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Yunnan Yukun Shanghai Jiading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Yanbian Longding Yunnan Yukun |
1 3 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Yunnan Yukun Qingdao Red Lions |
5 0 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.77 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Dalian Zhixing
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Wuxi Wugou Dalian Zhixing |
1 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Dalian Zhixing Nanjing City |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
||
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19