GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 17/08/2024 22:30

SVĐ: Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.89 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.10 3.90

0.79 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.85 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Gazão

    Victor Daniel

  • Caio Vitor

    Jhonatan Ribeiro

    57’
  • Zé Vitor

    Edson Caríus

    66’
  • Đang cập nhật

    Fernando

    68’
  • 69’

    Bruno Baio

    Gabriel Silva

  • Mirandinha

    Mateus Anderson

    79’
  • Đang cập nhật

    Jhonatan Ribeiro

    81’
  • 86’

    Cavi

    Roney

  • 90’

    Ferreira

    Fabrício

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 17/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

  • Trọng tài chính:

    L. De Oliveira

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:35, H:34, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Felipe da Silva Surian

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    103 (T:31, H:32, B:40)

4

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

0

370

Tổng số đường chuyền

370

11

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Ypiranga Erechim Sampaio Corrêa

Đội hình

Ypiranga Erechim 4-4-2

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

Ypiranga Erechim VS Sampaio Corrêa

4-4-2 Sampaio Corrêa

Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian

18

Zé Vitor

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

3

Willian Gomes

4

Fernando

4

Fernando

18

João Felipe

22

Thallyson

22

Thallyson

22

Thallyson

5

Cavi

5

Cavi

5

Cavi

5

Cavi

22

Thallyson

22

Thallyson

22

Thallyson

Đội hình xuất phát

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

30 8 0 3 0 Tiền đạo

28

Heitor Hậu vệ

40 2 0 10 2 Hậu vệ

4

Fernando Hậu vệ

30 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Caio Mello Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

37 1 0 6 0 Hậu vệ

11

Fabrício Tiền đạo

27 1 0 2 0 Tiền đạo

91

Anderson Uchôa Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

100

Gedeílson Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Alexander Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

98

Caio Vitor Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Mirandinha Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Sampaio Corrêa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

João Felipe Tiền đạo

17 5 1 2 0 Tiền đạo

9

Bruno Baio Tiền đạo

14 4 0 3 0 Tiền đạo

20

Nadson Mesquita Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Thallyson Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Cavi Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Rafael Mariano Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Alberto Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Carlos Itambé Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Gazão Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Ferreira Tiền vệ

34 0 0 9 1 Tiền vệ

15

Guilherme Escuro Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Reifit Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Mateus Anderson Tiền vệ

30 4 2 3 0 Tiền vệ

9

Edson Caríus Tiền đạo

30 3 0 7 0 Tiền đạo

20

Dudu Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Yohan Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

27 1 0 3 0 Tiền vệ

88

Clayton Tiền vệ

49 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Guilherme Santos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mossoró Tiền vệ

20 0 0 1 1 Tiền vệ

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

51 6 1 6 0 Tiền vệ

35

Edson Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Sampaio Corrêa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Roney Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Fabrício Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Franklin Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Gabriel Silva Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Renan Gorne Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Victor Daniel Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Alan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Adriano dos Santos Rodrigues Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dimas Rafael Sousa da Costa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Fábio Aguiar Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Sampaio Corrêa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ypiranga Erechim: 0T - 0H - 0B) (Sampaio Corrêa: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ypiranga Erechim

Phong độ

Sampaio Corrêa

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ypiranga Erechim

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Floresta

Ypiranga Erechim

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

T
T

Hạng Hai Brazil

07/08/2024

Ypiranga Erechim

Caxias

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.0 0.90

T
X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 1

(0) (1)

0.96 -0.25 0.80

0.83 1.75 0.83

B
X

Hạng Hai Brazil

31/07/2024

Náutico

Ypiranga Erechim

1 2

(1) (0)

0.75 -0.25 0.89

0.79 2.0 1.02

T
T

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Ypiranga Erechim

Botafogo PB

2 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.89 2.0 0.91

B
T

Sampaio Corrêa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Sampaio Corrêa

ABC

2 2

(0) (1)

- - -

0.83 1.75 0.95

T

Hạng Hai Brazil

05/08/2024

Ferroviário

Sampaio Corrêa

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.0 0.91

T
H

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Sampaio Corrêa

Náutico

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.81

0.94 2.0 0.89

B
H

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Floresta

Sampaio Corrêa

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Brazil

13/07/2024

Sampaio Corrêa

EC São José

2 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.85

0.91 2.0 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất