Gaucho 1 Brasil - 02/03/2024 19:30
SVĐ: Estádio Olímpico Colosso da Lagoa
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.95
0.93 2.25 0.79
- - -
- - -
1.55 3.60 5.00
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.75 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.25 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Gabriel Bitencourt
-
22’
Đang cập nhật
Danilo Sousa
-
Đang cập nhật
Edson Carius
45’ -
46’
Danilo Sousa
Pedro Filho
-
52’
Mailson Bezerra Silva
Nycollas Queiroz de Sousa
-
61’
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
Robinho
-
Amarildo
Alisson Taddei
62’ -
Mateus Anderson
Fabricio
68’ -
72’
Đang cập nhật
Bruno Gabriel Reis da Silva
-
74’
Đang cập nhật
Anderson Recife
-
Jhonatan
Gabriel Lima
80’ -
82’
Anderson Recife
Rafael
-
90’
Đang cập nhật
Pedro Filho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
61%
39%
2
5
16
16
527
244
22
8
6
2
0
0
Ypiranga Erechim Brasil de Pelotas
Ypiranga Erechim 4-4-2
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
4-4-2 Brasil de Pelotas
Huấn luyện viên: Fabiano Daitx
30
Jhonatan
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
7
Mateus Anderson
7
Mateus Anderson
23
Marcinho
11
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
11
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
11
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
11
Mauricio Nunes Palhano de Oliveira
7
Gabriel Bitencourt
7
Gabriel Bitencourt
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
4
Bruno Gabriel Reis da Silva
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jhonatan Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Zé Vítor Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Windson Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
100 Gedeílson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Amarildo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Bitencourt Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mário Henrique Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Adriel Fernandes Aquino Shultz Trung vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Sousa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jeferson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mailson Bezerra Silva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Karl Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Heitor Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
98 Gabriel Lima Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Edson Carius Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Fabricio Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Allan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
16 Yohan Lima Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduardo Henrique Dall Agnol Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcos Cardoso Falkoski Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Lopes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Wanderson Martins Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nycollas Queiroz de Sousa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jefinho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Zé Pedro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Robinho Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Thierry Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Ypiranga Erechim
2 : 2
(1-1)
Brasil de Pelotas
Hạng Hai Brazil
Brasil de Pelotas
0 : 2
(0-1)
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Ypiranga Erechim
3 : 1
(2-1)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 0
(1-0)
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 1
(0-0)
Ypiranga Erechim
Ypiranga Erechim
Brasil de Pelotas
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ypiranga Erechim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 |
Santa Cruz RS Ypiranga Erechim |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
21/02/2024 |
Ríver Ypiranga Erechim |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
São Luiz Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Ypiranga Erechim Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.02 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Avenida Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Brasil de Pelotas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
Brasil de Pelotas Juventude |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
18/02/2024 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
Internacional Brasil de Pelotas |
3 1 (3) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
07/02/2024 |
São Luiz Brasil de Pelotas |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
18 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 19