GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 28/09/2024 23:00

SVĐ: Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.78

0.75 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.20 2.50

0.88 10.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.80

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Heitor

    22’
  • 46’

    Paul Villero

    Robinho

  • Mirandinha

    Fabrício

    54’
  • Alisson Taddei

    Fabrício

    58’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Djalma

  • Edson Carius

    Edson Carius

    67’
  • Edson Carius

    Edson Carius

    73’
  • 75’

    Denilson

    Rafhael Lucas

  • 80’

    David Braga

    Windson

  • Đang cập nhật

    Sidimar

    82’
  • Alisson Taddei

    Mossoró

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Nathan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Olímpico Colosso da Lagoa

  • Trọng tài chính:

    R. Pereira de Lima

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:35, H:34, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roger Rodrigues da Silva

  • Ngày sinh:

    07-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    71 (T:34, H:16, B:21)

4

Phạt góc

8

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

0

383

Tổng số đường chuyền

383

8

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Ypiranga Erechim Athletic Club

Đội hình

Ypiranga Erechim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

Ypiranga Erechim VS Athletic Club

4-2-3-1 Athletic Club

Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva

30

Jhonatan Ribeiro

33

Lucas Marques

33

Lucas Marques

33

Lucas Marques

33

Lucas Marques

9

Edson Carius

9

Edson Carius

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

10

Alisson Taddei

10

David Braga

5

Diego Fumaça

5

Diego Fumaça

5

Diego Fumaça

5

Diego Fumaça

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

11

Paul Villero

Đội hình xuất phát

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

57 7 1 8 0 Tiền vệ

10

Alisson Taddei Tiền vệ

32 4 0 3 0 Tiền vệ

9

Edson Carius Tiền đạo

35 3 0 7 0 Tiền đạo

28

Heitor Hậu vệ

45 2 0 12 2 Hậu vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

32 2 0 3 0 Tiền vệ

2

Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

91

Anderson Uchoa Tiền vệ

33 1 0 5 1 Tiền vệ

100

Gedeilson Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

34

Allan Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mirandinha Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Braga Tiền đạo

35 5 5 1 0 Tiền đạo

9

Denilson Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

7

Geovane Tiền vệ

14 4 0 3 0 Tiền vệ

11

Paul Villero Tiền vệ

18 2 2 3 0 Tiền vệ

5

Diego Fumaça Tiền vệ

39 1 2 21 0 Tiền vệ

8

Djalma Tiền vệ

18 1 2 4 1 Tiền vệ

6

Yuri Hậu vệ

31 0 4 7 0 Hậu vệ

2

Ynaiã Hậu vệ

33 0 2 6 0 Hậu vệ

1

Jefferson Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

3

Edson Miranda Hậu vệ

34 0 0 10 2 Hậu vệ

4

Sidimar Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Windson Hậu vệ

52 0 0 6 2 Hậu vệ

18

Zé Vitor Tiền đạo

35 9 0 4 0 Tiền đạo

17

Mossoró Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

6

Guilherme Santos Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Clayton Tiền vệ

55 0 0 6 0 Tiền vệ

7

Mateus Anderson Tiền vệ

35 4 2 3 0 Tiền vệ

4

Fernando Fonseca Hậu vệ

36 2 0 6 0 Hậu vệ

98

Caio Vitor Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Fabrício Tiền vệ

32 1 0 3 0 Tiền vệ

90

Foguinho Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

79

Reifit Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Alexander Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Matheus Ferreira Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Maurício Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Neto Costa Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

13

Douglas Pele Hậu vệ

40 3 1 7 0 Hậu vệ

14

Danilo Cardoso Hậu vệ

39 3 1 5 0 Hậu vệ

18

Robinho Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

20

Rafhael Lucas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Wellinton Torrao Tiền đạo

39 6 3 1 0 Tiền đạo

12

Glauco Tadeu Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

17

Nathan Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Athletic Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ypiranga Erechim: 0T - 1H - 1B) (Athletic Club: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Hai Brazil

Athletic Club

0 : 0

(0-0)

Ypiranga Erechim

24/08/2024

Hạng Hai Brazil

Athletic Club

3 : 1

(0-1)

Ypiranga Erechim

Phong độ gần nhất

Ypiranga Erechim

Phong độ

Athletic Club

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ypiranga Erechim

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

22/09/2024

Ypiranga Erechim

Londrina

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Brazil

14/09/2024

Londrina

Ypiranga Erechim

2 2

(2) (2)

- - -

0.87 2.0 0.87

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Hai Brazil

31/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.80 1.75 1.01

H
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

3 1

(0) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Athletic Club

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

23/09/2024

Athletic Club

Ferroviária

3 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.82

T
T

Hạng Hai Brazil

16/09/2024

Ferroviária

Athletic Club

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

- - -

B

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Brazil

02/09/2024

Londrina

Athletic Club

2 3

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

3 1

(0) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất