VĐQG Kuwait - 02/11/2024 16:50
SVĐ: Abdullah Al-Khalifa Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.79 2.75 0.94
- - -
- - -
3.30 3.80 1.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
1.0 1.25 0.71
- - -
- - -
4.00 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
4
5
58%
42%
4
4
3
3
376
272
14
12
4
6
2
0
Yarmouk Kazma
Yarmouk 3-5-2
Huấn luyện viên: Goran Matković
3-5-2 Kazma
Huấn luyện viên: Lassaad Chabbi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Yarmouk
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
0 : 0
(0-0)
Yarmouk
VĐQG Kuwait
Yarmouk
1 : 3
(0-1)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
3 : 1
(1-0)
Yarmouk
Yarmouk
Kazma
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yarmouk
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Al Salmiyah Yarmouk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Al Arabi SC Yarmouk |
2 0 (1) (0) |
0.86 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Al Nasar Yarmouk |
2 2 (1) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Yarmouk Al Kuwait |
1 3 (1) (1) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.90 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Khaitan Yarmouk |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Kazma
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Al Kuwait Kazma |
1 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.8 |
0.8 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Al Fahaheel Kazma |
4 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 0.94 |
0.84 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kazma Al Qadsia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Al Tadhamon Kazma |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26