Hạng Hai Kuwait - 28/04/2024 15:55
SVĐ: Abdullah Al-Khalifa Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 -1.00
0.81 3.25 0.91
- - -
- - -
1.25 6.00 7.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.72 1.25 -0.99
- - -
- - -
1.66 2.75 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
0
0
0
0
305
271
0
0
0
0
2
1
Yarmouk Al Sulaibikhat
Yarmouk 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Sulaibikhat
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Yarmouk
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 1
(0-1)
Yarmouk
Hạng Hai Kuwait
Yarmouk
2 : 2
(0-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 2
(0-0)
Yarmouk
Hạng Hai Kuwait
Yarmouk
5 : 2
(0-0)
Al Sulaibikhat
Hạng Hai Kuwait
Al Sulaibikhat
0 : 3
(0-1)
Yarmouk
Yarmouk
Al Sulaibikhat
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yarmouk
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 |
Burgan Yarmouk |
1 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/03/2024 |
Al Tadhamon Yarmouk |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
04/03/2024 |
Yarmouk Al Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.84 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
27/02/2024 |
Al Sulaibikhat Yarmouk |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Yarmouk Burgan |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Al Sulaibikhat
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2024 |
Al Sulaibikhat Al Tadhamon |
0 0 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
14/03/2024 |
Al Sahel Al Sulaibikhat |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 3.0 0.77 |
T
|
X
|
|
04/03/2024 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/02/2024 |
Al Sulaibikhat Yarmouk |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Al Tadhamon Al Sulaibikhat |
3 3 (1) (2) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 26