VĐQG Kuwait - 14/01/2025 16:55
SVĐ: Thamir Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1 0.71
0.78 2.5 0.92
- - -
- - -
5.75 3.7 1.38
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.77 1/2 0.93
0.67 1.0 -0.99
- - -
- - -
5.75 2.16 1.90
- - -
- - -
- - -
1
9
45%
55%
2
4
3
1
381
465
12
10
6
4
0
0
Yarmouk Al Qadsia
Yarmouk 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Goran Matković
3-5-1-1 Al Qadsia
Huấn luyện viên: Abdullah Al Haqqan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Yarmouk
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
1 : 0
(1-0)
Yarmouk
Emir Cup Kuwait
Al Qadsia
2 : 1
(1-1)
Yarmouk
VĐQG Kuwait
Yarmouk
1 : 2
(0-1)
Al Qadsia
VĐQG Kuwait
Al Qadsia
3 : 1
(2-0)
Yarmouk
VĐQG Kuwait
Yarmouk
3 : 3
(1-1)
Al Qadsia
Yarmouk
Al Qadsia
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Yarmouk
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Tadhamon Yarmouk |
3 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Yarmouk Kazma |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.79 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Salmiyah Yarmouk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Al Arabi SC Yarmouk |
2 0 (1) (0) |
0.86 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Al Nasar Yarmouk |
2 2 (1) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.95 |
H
|
T
|
Al Qadsia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Qadsia Al Kuwait |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Qadsia Khaitan |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.78 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Fahaheel Al Qadsia |
1 2 (0) (1) |
0.78 0.5 0.98 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Qadsia Al Nasar |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Al Qadsia Al Tadhamon |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21