Hạng Nhất Trung Quốc - 08/09/2024 11:00
SVĐ:
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.75
0.90 2.25 0.92
- - -
- - -
5.25 3.50 1.55
0.87 9 0.91
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Yan Xiangchuang
Zhu Pengyu
-
Ivo
Ronan
9’ -
Đang cập nhật
Xu Jizu
27’ -
Ronan
Xuan Zhijian
35’ -
37’
Andrej Kotnik
He Xiaoqiang
-
Đang cập nhật
Peng Wang
42’ -
60’
Yan Xiangchuang
Yan Peng
-
Đang cập nhật
Xuan Zhijian
66’ -
Chengkuai Wang
Sun Jun
74’ -
77’
Sun Bo
Wang Xuanhong
-
90’
Đang cập nhật
Peng Lü
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
50%
50%
2
0
12
10
367
367
11
15
2
4
1
1
Yanbian Longding Dalian Zhixing
Yanbian Longding 5-4-1
Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee
5-4-1 Dalian Zhixing
Huấn luyện viên: Guoxu Li
10
Ivo
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
20
Taiyan Jin
20
Taiyan Jin
20
Taiyan Jin
20
Taiyan Jin
9
Ronan
44
Andrej Kotnik
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
39
Yan Xiangchuang
28
Yu Fei
28
Yu Fei
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ivo Tiền vệ |
44 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ronan Tiền đạo |
21 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Xu Jizu Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Li Qiang Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Taiyan Jin Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Li Long Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Li Da Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wang Peng Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Chengkuai Wang Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Dong Jialin Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Xuan Zhijian Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yu Fei Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sun Bo Tiền vệ |
41 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Yan Xiangchuang Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Peng Lü Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Róbson Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Li Ya'nan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Huang Yuxuan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Wang Bohao Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Aokai Zhang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Li Shibin Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Li Haojie Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Xu Wenguang Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sun Jun Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Li Jinyu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lobsang Khedrup Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yang Jingfan Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lin Taijun Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
9 Yan Peng Tiền đạo |
43 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Xiao Zhiren Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Wang Shixin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fu Yuncheng Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ge Peng Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Huang Shan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Yu Zhuowei Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zhao Xuebin Tiền đạo |
39 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Wang Tengda Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yanbian Longding
Dalian Zhixing
Hạng Nhất Trung Quốc
Dalian Zhixing
2 : 0
(1-0)
Yanbian Longding
Yanbian Longding
Dalian Zhixing
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Yanbian Longding
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Yanbian Longding |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Yanbian Longding Shanghai Jiading |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.25 0.79 |
X
|
||
20/07/2024 |
Yanbian Longding Nanjing City |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
Yanbian Longding Wuxi Wugou |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Dalian Zhixing
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Shenyang Urban Dalian Zhixing |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.84 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Dalian Zhixing |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Guangxi Baoyun Dalian Zhixing |
0 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Dalian Zhixing Suzhou Dongwu |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.86 |
0.85 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19