GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 17/11/2024 19:45

SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.88

0.96 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 3.30

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.78 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    L. Digne

    Adrien Rabiot

  • Đang cập nhật

    Davide Frattesi

    31’
  • 33’

    L. Digne

    Guglielmo Vicario

  • Federico Dimarco

    Andrea Cambiaso

    35’
  • 44’

    Đang cập nhật

    R. Kolo Muani

  • 65’

    L. Digne

    Adrien Rabiot

  • Mateo Retegui

    Moise Kean 

    66’
  • Davide Frattesi

    Giacomo Raspadori

    67’
  • 78’

    M. Thuram

    B. Barcola

  • 82’

    J. Koundé

    Benjamin Pavard

  • Federico Dimarco

    Destiny Udogie

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Guendouzi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Meazza

  • Trọng tài chính:

    S. Vinčić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Deschamps

  • Ngày sinh:

    15-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    104 (T:70, H:19, B:15)

3

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

13

566

Tổng số đường chuyền

493

9

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Ý Pháp

Đội hình

Ý 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

Ý VS Pháp

3-5-1-1 Pháp

Huấn luyện viên: Didier Deschamps

16

Davide Frattesi

18

Nicolò Barella 

18

Nicolò Barella 

18

Nicolò Barella 

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

9

Mateo Retegui

9

Mateo Retegui

12

R. Kolo Muani

10

C. Nkunku

10

C. Nkunku

10

C. Nkunku

10

C. Nkunku

14

Adrien Rabiot

14

Adrien Rabiot

14

Adrien Rabiot

9

M. Thuram

19

M. Guendouzi

19

M. Guendouzi

Đội hình xuất phát

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

27 8 1 0 0 Tiền vệ

9

Mateo Retegui Tiền đạo

19 6 1 1 0 Tiền đạo

3

Federico Dimarco Tiền vệ

27 3 6 2 0 Tiền vệ

18

Nicolò Barella  Tiền vệ

22 3 4 3 0 Tiền vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

27 2 1 4 0 Hậu vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

20

Andrea Cambiaso Tiền vệ

14 1 2 2 0 Tiền vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

11 0 3 3 0 Tiền vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Manuel Locatelli Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

R. Kolo Muani Tiền đạo

25 7 3 0 0 Tiền đạo

9

M. Thuram Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

19

M. Guendouzi Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Adrien Rabiot Tiền vệ

18 1 1 4 0 Tiền vệ

10

C. Nkunku Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

3

L. Digne Hậu vệ

4 0 1 2 0 Hậu vệ

16

M. Maignan Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

J. Koundé Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

15

I. Konaté Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

17

W. Saliba Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

8

M. Koné Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nicolò Rovella Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

N. Pisilli Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Nicolò Savona Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

C. Okoli Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Giacomo Raspadori Tiền đạo

27 4 4 0 0 Tiền đạo

12

Alex Meret  Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

11

Moise Kean  Tiền đạo

6 1 2 0 0 Tiền đạo

17

Pietro Comuzzo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

D. Maldini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

19

Destiny Udogie Hậu vệ

8 0 3 1 0 Hậu vệ

6

Federico Gatti Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

13

N'Golo Kanté Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Dayot Upamecano  Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

22

T. Hernández Hậu vệ

25 0 4 2 0 Hậu vệ

7

M. Olise Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

B. Samba Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kingsley Coman Tiền đạo

19 3 2 0 0 Tiền đạo

23

Lucas Chevalier Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

B. Barcola Tiền đạo

13 2 1 0 0 Tiền đạo

2

Benjamin Pavard Hậu vệ

19 3 0 1 0 Hậu vệ

Ý

Pháp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ý: 1T - 0H - 0B) (Pháp: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

UEFA Nations League

Pháp

1 : 3

(1-1)

Ý

Phong độ gần nhất

Ý

Phong độ

Pháp

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ý

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Bỉ

Ý

0 1

(0) (1)

0.93 +0 0.98

0.98 2.5 0.85

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ý

Israel

4 1

(1) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.97 3.25 0.88

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Ý

Bỉ

2 2

(2) (1)

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

T
T

Pháp

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Pháp

Israel

0 0

(0) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.92 3.5 0.94

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Bỉ

Pháp

1 2

(1) (1)

0.82 +0.25 1.08

0.96 2.5 0.83

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Israel

Pháp

1 4

(1) (2)

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất