- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Xelajú Municipal
Xelajú 5-4-1
Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro
5-4-1 Municipal
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
14
Javier González
25
Kevin Ruiz
25
Kevin Ruiz
25
Kevin Ruiz
25
Kevin Ruiz
25
Kevin Ruiz
12
Jose Calderón
12
Jose Calderón
12
Jose Calderón
12
Jose Calderón
6
Maynor de León
10
Matias Eduardo Rotondi
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
16
Jose Alfredo Morales Concua
16
Jose Alfredo Morales Concua
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
5
Yasniel Matos Rodríguez
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Javier González Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Castañeda Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denilson Oliva Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Calderón Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jose Castillejos Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Báez Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 David Chuc Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Cardona Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo |
96 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
5 Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo |
51 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ |
88 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ |
89 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
14 Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Muñoz Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Cesar Calderon Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Santiago Gómez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 José Longo Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denilson Ochaeta Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aarón Navarro Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Justin Racancoj Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Harim Quezada Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nery Lobos Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 César Archila Tiền đạo |
95 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Esteban García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Méndez Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ |
85 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
80 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
Xelajú
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
1 : 1
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
0 : 0
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Xelajú
0 : 2
(0-1)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
1 : 0
(1-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Municipal
1 : 0
(0-0)
Xelajú
Xelajú
Municipal
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Xelajú
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.5 0.78 |
0.94 2.25 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Municipal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 28