GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Mario Camposeco

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1/4 0.90

0.98 2.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.30 5.25

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.88 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.90 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Yonatan Pozuelos

  • Đang cập nhật

    Juan Cardona

    16’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Nicolas Martinez Vargas

  • 40’

    Đang cập nhật

    Widvin Tebalan

  • Đang cập nhật

    Óscar Rai Villa

    41’
  • Đang cập nhật

    Yilton Díaz

    45’
  • Widvin Tebalán

    Jose Longo

    46’
  • Đang cập nhật

    Óscar Rai Villa

    48’
  • 53’

    Kevin Illescas

    Mario Hernández

  • Jorge Vargas

    David Chuc

    61’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    62’
  • Juan Cardona

    Maynor de León

    70’
  • Đang cập nhật

    Denilson Ocaheta

    84’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    85’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    88’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Mario Camposeco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:62, H:51, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

6

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

3

380

Tổng số đường chuyền

323

12

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Xelajú Mixco

Đội hình

Xelajú 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

Xelajú VS Mixco

4-2-3-1 Mixco

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

10

Óscar Rai Villa

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

14

Javier González

14

Javier González

25

Kevin Ruiz

25

Kevin Ruiz

25

Kevin Ruiz

16

Juan Cardona

11

Yonatan Pozuelos

30

Kevin Moscoso

30

Kevin Moscoso

30

Kevin Moscoso

30

Kevin Moscoso

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

Đội hình xuất phát

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

26 10 0 1 0 Tiền đạo

16

Juan Cardona Tiền vệ

74 5 1 25 0 Tiền vệ

14

Javier González Hậu vệ

117 4 0 20 3 Hậu vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

69 4 0 20 1 Hậu vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

39 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Yilton Díaz Tiền vệ

15 3 0 2 0 Tiền vệ

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

13 2 0 4 0 Tiền vệ

20

Harim Quezada Tiền đạo

62 2 0 7 1 Tiền đạo

27

Harold Cummings Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

22

Nery Lobos Thủ môn

121 0 0 2 0 Thủ môn

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

79 0 0 9 0 Hậu vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yonatan Pozuelos Tiền vệ

66 11 0 18 0 Tiền vệ

12

Jean Marquez Tiền vệ

71 9 0 19 0 Tiền vệ

99

Nicolas Martinez Vargas Tiền đạo

14 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Sotomayor Hậu vệ

66 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Moscoso Thủ môn

55 1 0 7 0 Thủ môn

2

Nixson Flores Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Diego Méndez Hậu vệ

63 0 0 4 0 Hậu vệ

37

Allen Yanes Hậu vệ

39 0 0 2 1 Hậu vệ

61

Kener Lemus Tiền vệ

37 0 0 8 0 Tiền vệ

20

Kevin Illescas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Andrés Lezcano Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

David Chuc Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

1

Estuardo Chang Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Maynor de León Tiền vệ

95 4 0 22 4 Tiền vệ

70

Jose Longo Tiền đạo

27 0 0 6 0 Tiền đạo

9

Pedro Baez Tiền đạo

15 3 0 2 0 Tiền đạo

26

Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

José Castañeda Hậu vệ

120 0 0 31 1 Hậu vệ

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Aaron Navarro Tiền vệ

56 0 0 5 0 Tiền vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Christian Ojeda Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Erick Rivera Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Jeshua Urizar Hậu vệ

51 0 0 7 0 Hậu vệ

21

Luis Rosas Tiền vệ

51 0 0 6 1 Tiền vệ

25

Mario Hernández Tiền vệ

68 1 0 2 0 Tiền vệ

77

Cristopher Matta Martinez Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Manuel Moreno Hậu vệ

54 0 0 9 1 Hậu vệ

8

Francisco Cavallo Hậu vệ

63 1 0 18 1 Hậu vệ

Xelajú

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xelajú: 2T - 2H - 1B) (Mixco: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

1 : 0

(0-0)

Xelajú

21/04/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 0

(1-0)

Mixco

26/11/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Xelajú

14/05/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 1

(1-1)

Mixco

10/05/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 1

(0-1)

Xelajú

Phong độ gần nhất

Xelajú

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xelajú

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

T
H

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Malacateco

Xelajú

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

B

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xelajú

Achuapa

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

T

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

14/10/2024

Comunicaciones

Xelajú

0 4

(0) (2)

0.87 -0.5 0.92

- - -

T
T

Mixco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Zacapa Tellioz

Mixco

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

- - -

T

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Antigua GFC

Mixco

3 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.78 2.25 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Achuapa

Mixco

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.0 0.93

B
T

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất