Premier League International Cup Anh - 10/12/2024 19:00
SVĐ: New Bucks Head Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/2 0.88
- - -
- - -
- - -
3.80 3.75 1.72
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
3.60 2.37 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
José Luis Pérez
-
36’
Đang cập nhật
Martín Tejón
-
Đang cập nhật
Leo Lopes
42’ -
46’
Diego Moreno
Rodrigo Abajas
-
Đang cập nhật
Alfie Pond
57’ -
60’
Martín Tejón
Aimar Blazquez Labraca
-
68’
José Luis Pérez
Pablo López
-
70’
Đang cập nhật
Rodrigo Abajas
-
76’
Alexander Figueiredo Gurendal
Alex Cerdá
-
Leo Lopes
Fabian Reynolds
80’ -
81’
David Otorbi
Aimar Blazquez Labraca
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
52%
48%
5
1
2
2
382
350
1
14
1
6
1
2
Wolves U21 Valencia U21
Wolves U21 3-4-2-1
Huấn luyện viên: James Collins
3-4-2-1 Valencia U21
Huấn luyện viên: Miguel Angel Angulo Valderrey
10
Matthew Whittingham
9
Leon Chiwome
9
Leon Chiwome
9
Leon Chiwome
5
Alfie Pond
5
Alfie Pond
5
Alfie Pond
5
Alfie Pond
3
Ethan Sutherland
3
Ethan Sutherland
11
Leo Lopes
15
Ismael Santana
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
10
Martín Tejón
20
Alexander Figueiredo Gurendal
20
Alexander Figueiredo Gurendal
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthew Whittingham Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Leo Lopes Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ethan Sutherland Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leon Chiwome Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Alfie Pond Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Finlay Ashworth Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Josh Gracey Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Justin Hubner Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Bastien Meupiyou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Temple Ojinnaka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Cundle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ismael Santana Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 José Luis Pérez Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexander Figueiredo Gurendal Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Diego Moreno Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Martín Tejón Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Lucas Nuñez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vicent Abril Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ali Fadal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Alós Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Álex Serra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Otorbi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Filozofe Mabete Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Dani Angel Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Hayden Carson Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Testimony Igbinoghene Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Fabian Reynolds Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stanley Amos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fletcher Holman Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valencia U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Pablo López Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Rodrigo Abajas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Borja Calvo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alex Cerdá Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nil Ruiz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aimar Blazquez Labraca Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Andrés Caro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alex Cerdá Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolves U21
Valencia U21
Premier League International Cup Anh
Wolves U21
0 : 1
(0-1)
Valencia U21
Wolves U21
Valencia U21
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wolves U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Wolves U21 Ajax U21 |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Huddersfield Town U21 Wolves U21 |
0 1 (0) (1) |
0.88 +1 0.83 |
0.93 3.25 0.90 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Salford City Wolves U21 |
3 2 (2) (1) |
1.18 -0.75 0.63 |
1.07 3.25 0.69 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Liverpool U21 Wolves U21 |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
T
|
Valencia U21
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Nottingham Forest U21 Valencia U21 |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.81 |
- - - |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Tottenham U21 Valencia U21 |
1 3 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
- - - |
T
|
||
09/01/2024 |
Chelsea U21 Valencia U21 |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
28/11/2023 |
Southampton U21 Valencia U21 |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2023 |
Brighton U21 Valencia U21 |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
17 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 30
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 30