GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 14/01/2025 19:00

SVĐ: New Bucks Head Ground

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/4 0.85

0.78 3.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 4.00 2.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.70

0.73 1.25 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.50 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Owen Hampson

    Alfie Atherton

  • Đang cập nhật

    Finlay Ashworth

    13’
  • Đang cập nhật

    Leon Chiwome

    46’
  • Wesley Okoduwa

    Dexter Lembikisa

    64’
  • 65’

    Owen Hampson

    Sam Aston

  • 72’

    Đang cập nhật

    Marshall Francis

  • Leo Lopes

    Fabian Reynolds

    78’
  • 81’

    Owen Hampson

    Riley McLachlan

  • 83’

    Đang cập nhật

    Zach Giggs

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    New Bucks Head Ground

  • Trọng tài chính:

    R. Martin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James Collins

  • Ngày sinh:

    28-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    160 (T:64, H:32, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Collins

  • Ngày sinh:

    30-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    59 (T:36, H:14, B:9)

3

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

2

368

Tổng số đường chuyền

333

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Wolves U21 Sheffield United U21

Đội hình

Wolves U21 4-5-1

Huấn luyện viên: James Collins

Wolves U21 VS Sheffield United U21

4-5-1 Sheffield United U21

Huấn luyện viên: Michael Collins

5

Caden Voice

4

Filozofe Mabete

4

Filozofe Mabete

4

Filozofe Mabete

4

Filozofe Mabete

10

Tawanda Chirewa

10

Tawanda Chirewa

10

Tawanda Chirewa

10

Tawanda Chirewa

10

Tawanda Chirewa

7

Leo Lopes

10

Owen Hampson

5

Zain Tahir

5

Zain Tahir

5

Zain Tahir

3

Harry Boyes

3

Harry Boyes

3

Harry Boyes

3

Harry Boyes

3

Harry Boyes

2

Sam Curtis

2

Sam Curtis

Đội hình xuất phát

Wolves U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Caden Voice Hậu vệ

19 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Leo Lopes Tiền đạo

14 1 2 1 0 Tiền đạo

9

Leon Chiwome Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

11

Ethan Sutherland Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

4

Filozofe Mabete Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Tawanda Chirewa Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Finlay Ashworth Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

8

L. Rawlings Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Wesley Okoduwa Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Justin Hubner Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Lewys Benjamin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Sheffield United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Owen Hampson Tiền vệ

19 6 2 2 1 Tiền vệ

9

Marshall Francis Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Sam Curtis Hậu vệ

3 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Zain Tahir Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ethan Cummings Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Harry Boyes Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alfie Hough Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alfie Atherton Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Zach Giggs Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sam Aston Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Henry Molyneux Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Wolves U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mackenzie Bradbury Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Dexter Lembikisa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Saheed Olagunju Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

N. Fraser Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Fabian Reynolds Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Sheffield United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Dovydas Sasnauskas Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Riley McLachlan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kurtis Havenland Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Coby Hewits Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Wolves U21

Sheffield United U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolves U21: 0T - 0H - 1B) (Sheffield United U21: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

Premier League Cup Anh

Sheffield United U21

3 : 0

(1-0)

Wolves U21

Phong độ gần nhất

Wolves U21

Phong độ

Sheffield United U21

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolves U21

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

14/12/2024

Aston Villa U21

Wolves U21

0 4

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.80 3.75 0.82

T
T

Premier League International Cup Anh

10/12/2024

Wolves U21

Valencia U21

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.88

- - -

B

Premier League International Cup Anh

04/12/2024

Wolves U21

Ajax U21

0 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

- - -

B

Professional Development League Anh

30/11/2024

Wolves U21

Leicester U21

1 1

(1) (1)

0.67 +0.25 0.72

0.86 3.75 0.75

T
X

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Huddersfield Town U21

Wolves U21

0 1

(0) (1)

0.88 +1 0.83

0.93 3.25 0.90

H
X

Sheffield United U21

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

07/01/2025

Burnley U21

Sheffield United U21

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.82 3.75 0.80

T
X

Professional Development League Anh

03/12/2024

Sheffield United U21

Coventry City U21

3 4

(1) (3)

0.87 -2.5 0.92

0.82 4.25 0.79

B
T

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Sheffield United U21

Sunderland U21

2 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.71 3.0 0.88

T
H

Professional Development League Anh

19/11/2024

Peterborough United U21

Sheffield United U21

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Professional Development League Anh

15/11/2024

Birmingham City U21

Sheffield United U21

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.85

0.80 3.75 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

10 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất