GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 12/09/2024 18:45

SVĐ: New Bucks Head Ground

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 4.20 2.87

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.85 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.60 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hayden Carson

    2’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Eko Solomon

  • Tom Edozie

    Fletcher Holman

    22’
  • Đang cập nhật

    Owen Farmer

    45’
  • Tom Edozie

    Ty Barnett

    59’
  • Đang cập nhật

    Matthew Whittingham

    67’
  • 71’

    Michael Stone

    Cian Philpott

  • Đang cập nhật

    Owen Farmer

    72’
  • Testimony Igbinoghene

    Caden Voice

    78’
  • 86’

    Luke Daley

    Anthony Gregory

  • 87’

    Peter Thomas

    Zak Abbott

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 12/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    New Bucks Head Ground

  • Trọng tài chính:

    A. Humphries

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James Collins

  • Ngày sinh:

    28-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    160 (T:64, H:32, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    George Danaher

  • Ngày sinh:

    28-05-2000

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:0, H:2, B:4)

3

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

341

19

Dứt điểm

7

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Wolves U21 Huddersfield Town U21

Đội hình

Wolves U21 4-2-3-1

Huấn luyện viên: James Collins

Wolves U21 VS Huddersfield Town U21

4-2-3-1 Huddersfield Town U21

Huấn luyện viên: George Danaher

9

Leon Chiwome

2

Dexter Lembikisa

2

Dexter Lembikisa

2

Dexter Lembikisa

2

Dexter Lembikisa

10

Tawanda Chirewa

10

Tawanda Chirewa

1

Josh Gracey

1

Josh Gracey

1

Josh Gracey

3

Justin Hubner

6

Loick Ayina

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

7

Michael Stone

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

11

Zac Bowker

7

Michael Stone

Đội hình xuất phát

Wolves U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leon Chiwome Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Justin Hubner Hậu vệ

8 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Tawanda Chirewa Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Josh Gracey Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Dexter Lembikisa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Bastien Meupiyou Menadjou Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ethan Sutherland Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Temple Ojinaka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Boubacar Traore Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Luke Cundle Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ty Barnett Tiền đạo

6 0 0 3 0 Tiền đạo

Huddersfield Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Loick Ayina Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Michael Stone Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Daniel Vost Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Luke Daley Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

11

Zac Bowker Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Charlie Knowles Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jay Smith-Sway Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cameron Ashia Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Peter Thomas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Eko Solomon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Francis Hurl Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Wolves U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Fabian Reynolds Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Daniel Ángel Enguru Mangue Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Filozofe Mabete Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Matthew Whittingham Tiền vệ

12 1 1 2 0 Tiền vệ

14

Finlay Ashworth Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Huddersfield Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Danny Isaac Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Anthony Gregory Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Zak Abbott Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cian Philpott Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Oliver Riva Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Wolves U21

Huddersfield Town U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolves U21: 0T - 0H - 0B) (Huddersfield Town U21: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Wolves U21

Phong độ

Huddersfield Town U21

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolves U21

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

03/09/2024

Port Vale

Wolves U21

2 2

(0) (1)

- - -

0.86 3.5 0.85

T

Professional Development League Anh

31/08/2024

Brighton U21

Wolves U21

1 1

(0) (1)

0.85 -1.0 0.95

- - -

T

Professional Development League Anh

23/08/2024

Wolves U21

Arsenal U21

1 3

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.5 0.85

B
T

Professional Development League Anh

19/08/2024

Nottingham Forest U21

Wolves U21

2 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 3.5 0.80

B
X

Professional Development League Anh

06/05/2024

Sunderland U21

Wolves U21

4 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 3.5 0.90

B
T

Huddersfield Town U21

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

06/02/2024

Fleetwood Town U21

Huddersfield Town U21

4 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.83 3.25 0.83

B
T

Premier League Cup Anh

19/01/2024

Huddersfield Town U21

Nottingham Forest U21

0 8

(0) (2)

0.78 +0.25 1.03

0.84 3.0 0.82

B
T

Premier League Cup Anh

24/11/2023

Newcastle United U21

Huddersfield Town U21

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Premier League Cup Anh

10/11/2023

Huddersfield Town U21

Fleetwood Town U21

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Premier League Cup Anh

06/10/2023

Nottingham Forest U21

Huddersfield Town U21

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất