VĐQG Angola - 03/11/2024 15:00
SVĐ: Estádio Nacional de OMBAKA
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.72 3.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
- - -
- - -
- - -
2.40 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
3
1
39%
61%
0
0
0
0
383
599
0
1
0
0
0
2
Wiliete Kabuscorp
Wiliete 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Kabuscorp
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Wiliete
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
0 : 0
(0-0)
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
1 : 1
(0-1)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Wiliete
2 : 3
(1-1)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
1 : 1
(1-0)
Wiliete
Wiliete
Kabuscorp
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wiliete
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Luanda City Wiliete |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Petro de Luanda Wiliete |
2 0 (1) (0) |
0.79 -1.5 0.72 |
- - - |
B
|
||
13/10/2024 |
Wiliete Onze Bravos |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
São Salvador Wiliete |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Wiliete Isaac de Benguela |
4 1 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
T
|
Kabuscorp
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Kabuscorp Petro de Luanda |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Onze Bravos Kabuscorp |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
||
02/10/2024 |
Kabuscorp Sagrada Esperança |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9