VĐQG Úc - 17/01/2025 08:35
SVĐ: Marconi Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.90
0.72 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.90 3.70 3.90
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
0.95 4.5 0.87
- - -
- - -
-
-
11’
Alfie McCalmont
Haine Eames
-
13’
Đang cập nhật
Alou Kuol
-
Bozhidar Kraev
Nicolas Milanović
46’ -
Aydan Hammond
Aidan Simmons
63’ -
67’
Arthur De Lima
Ryan Edmondson
-
69’
Mikael Doka
Ryan Edmondson
-
72’
Đang cập nhật
Nathan Paull
-
Jarrod Carluccio
Juan Mata
73’ -
Đang cập nhật
Anthony Pantazopoulos
78’ -
Joshua Brillante
James Temelkovski
80’ -
Juan Mata
James Temelkovski
86’ -
90’
Alou Kuol
Sasha Kuzevski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
49%
51%
4
2
5
13
441
477
13
17
6
8
2
1
Western Sydney Wanderers Central Coast Mariners
Western Sydney Wanderers 4-4-2
Huấn luyện viên: Alen Stajcic
4-4-2 Central Coast Mariners
Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson
26
Brandon Joel Gaetano Borrello
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
25
Joshua Brillante
19
Jack Clisby
19
Jack Clisby
10
Antonio Mikael Rodrigues Brito
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
Western Sydney Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Brandon Joel Gaetano Borrello Tiền đạo |
58 | 19 | 11 | 9 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcus Antonsson Tiền đạo |
40 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jack Clisby Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Aydan Hammond Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Joshua Brillante Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Oscar Priestman Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Bozhidar Kraev Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lawrence Thomas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Jarrod Carluccio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Anthony Pantazopoulos Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Alex Bonetig Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Antonio Mikael Rodrigues Brito Tiền đạo |
60 | 9 | 11 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Alou Kuol Tiền đạo |
58 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Christian Theoharous Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Storm Roux Tiền vệ |
56 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
33 Nathan Paull Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Harrison Steele Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Alfie John Mccalmont Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dylan Peraic-Cullen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Trent Sainsbury Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Arthur De Lima Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Western Sydney Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Juan Manuel Mata García Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dean Pelekanos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 James Temelkovski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nicolas Milanovic Tiền đạo |
52 | 11 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Jordan Holmes Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Zachary Sapsford Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Aidan Simmons Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Haine Eames Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitor Correia da Silva Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Pavlesic Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
27 Sasha Kuzevski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Lucas Scicluna Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ryan Edmondson Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Diesel Harrington Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Western Sydney Wanderers
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
1 : 0
(0-0)
Western Sydney Wanderers
VĐQG Úc
Western Sydney Wanderers
0 : 1
(0-1)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Western Sydney Wanderers
2 : 0
(1-0)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
2 : 2
(1-1)
Western Sydney Wanderers
VĐQG Úc
Western Sydney Wanderers
0 : 3
(0-0)
Central Coast Mariners
Western Sydney Wanderers
Central Coast Mariners
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Western Sydney Wanderers
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Perth Glory Western Sydney Wanderers |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.90 |
0.95 3.5 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Central Coast Mariners
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sydney Central Coast Mariners |
4 1 (1) (1) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Brisbane Roar Central Coast Mariners |
1 3 (0) (1) |
0.87 +0 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29