VĐQG Ethiopia - 15/01/2025 15:00
SVĐ: Adigrat Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.87
- - -
- - -
- - -
4.75 2.80 1.85
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
5.50 1.80 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
52%
48%
2
2
0
1
383
353
5
8
2
4
0
0
Welwalo Adigrat Uni Welayta Dicha
Welwalo Adigrat Uni 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Welayta Dicha
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welwalo Adigrat Uni
Welayta Dicha
Welwalo Adigrat Uni
Welayta Dicha
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Welwalo Adigrat Uni
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Mekelle Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Adama Kenema |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Welayta Dicha
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Wolkite Ketema Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Welayta Dicha Adama Kenema |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Welayta Dicha Awassa Kenema |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
26/11/2024 |
Welayta Dicha Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11