VĐQG Ethiopia - 26/01/2025 12:00
SVĐ: Adigrat Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Welwalo Adigrat Uni Hadiya Hosaena
Welwalo Adigrat Uni 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Hadiya Hosaena
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welwalo Adigrat Uni
Hadiya Hosaena
Welwalo Adigrat Uni
Hadiya Hosaena
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Welwalo Adigrat Uni
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Awassa Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Welayta Dicha |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
09/01/2025 |
Mekelle Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Adama Kenema |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Hadiya Hosaena
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Hadiya Hosaena Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.61 -0.25 1.05 |
0.96 1.75 0.67 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 19