VĐQG Ethiopia - 05/01/2025 12:00
SVĐ: Adigrat Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.92
0.82 2.0 0.98
- - -
- - -
4.75 3.25 1.66
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
- - -
0.77 0.75 -0.97
- - -
- - -
5.50 2.00 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
51’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
52’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
366
333
12
15
6
8
1
1
Welwalo Adigrat Uni Adama Kenema
Welwalo Adigrat Uni 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Adama Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welwalo Adigrat Uni
Adama Kenema
Welwalo Adigrat Uni
Adama Kenema
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Welwalo Adigrat Uni
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Arba Minch Kenema Welwalo Adigrat Uni |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Ethiopia Nigd Bank |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Adama Kenema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Welayta Dicha Adama Kenema |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Hadiya Hosaena Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.61 -0.25 1.05 |
0.96 1.75 0.67 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopian Medhin |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14