VĐQG Ethiopia - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Wolaita Soddo Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.95
0.78 1.75 0.98
- - -
- - -
2.80 2.87 2.40
0.88 8 0.92
- - -
- - -
0.97 0 0.71
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.75 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Git Gatkoch
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
51’ -
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
50%
50%
4
4
2
3
382
382
12
12
4
4
1
2
Welayta Dicha Sidama Bunna
Welayta Dicha 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Sidama Bunna
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welayta Dicha
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
2 : 1
(1-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 4
(0-1)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
0 : 0
(0-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 1
(1-1)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
0 : 1
(0-1)
Sidama Bunna
Welayta Dicha
Sidama Bunna
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Welayta Dicha
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Welayta Dicha |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Wolkite Ketema Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Welayta Dicha Adama Kenema |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Welayta Dicha Awassa Kenema |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
Sidama Bunna
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Sidama Bunna Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
03/01/2025 |
Arba Minch Kenema Sidama Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17