VĐQG Ethiopia - 29/01/2025 12:00
SVĐ: Wolaita Soddo Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Welayta Dicha Kedus Giorgis
Welayta Dicha 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Kedus Giorgis
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welayta Dicha
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(0-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 2
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
3 : 0
(2-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
0 : 0
(0-0)
Welayta Dicha
Welayta Dicha
Kedus Giorgis
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Welayta Dicha
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Arba Minch Kenema Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Welayta Dicha Sidama Bunna |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Welayta Dicha |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Wolkite Ketema Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Kedus Giorgis
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Kedus Giorgis Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22