VĐQG Ethiopia - 01/12/2024 13:00
SVĐ: Wolaita Soddo Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
- - -
- - -
- - -
1.95 2.87 4.10
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
A. Kemal
-
Đang cập nhật
B. Bekele
82’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
50%
50%
2
2
1
4
386
386
4
9
2
2
2
1
Welayta Dicha Awassa Kenema
Welayta Dicha 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Awassa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welayta Dicha
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
2 : 0
(1-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 2
(0-2)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
3 : 1
(2-1)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 1
(0-1)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
1 : 1
(1-0)
Welayta Dicha
Welayta Dicha
Awassa Kenema
0% 40% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Welayta Dicha
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Welayta Dicha Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hadiya Hosaena Welayta Dicha |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.98 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Welayta Dicha Shire Endaselassie |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
21/10/2024 |
Welayta Dicha Ethiopia Bunna |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Awassa Kenema
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Awassa Kenema Mebrat Hayl |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Adama Kenema Awassa Kenema |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hadiya Hosaena Awassa Kenema |
1 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Ethiopia Bunna Awassa Kenema |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 14