VĐQG Ethiopia - 10/12/2024 13:00
SVĐ: Wolaita Soddo Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.81
0.88 1.75 0.88
- - -
- - -
2.10 2.75 3.75
- - -
- - -
- - -
0.49 0 -0.79
0.92 0.75 0.79
- - -
- - -
3.00 1.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
M. Ame
S. Mengistu
-
51’
Đang cập nhật
Bekele B.
-
62’
Đang cập nhật
N. Nuri
-
Đang cập nhật
C. Damtew
74’ -
Đang cập nhật
M. Solomon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
0
2
2
1
387
280
13
8
4
2
0
0
Welayta Dicha Adama Kenema
Welayta Dicha 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Adama Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Welayta Dicha
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
1 : 1
(0-1)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
0 : 1
(0-0)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
1 : 1
(0-0)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
1 : 2
(1-0)
Welayta Dicha
VĐQG Ethiopia
Welayta Dicha
0 : 0
(0-0)
Adama Kenema
Welayta Dicha
Adama Kenema
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Welayta Dicha
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Welayta Dicha Awassa Kenema |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
26/11/2024 |
Welayta Dicha Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hadiya Hosaena Welayta Dicha |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.98 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Welayta Dicha Shire Endaselassie |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
Adama Kenema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Hadiya Hosaena Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.61 -0.25 1.05 |
0.96 1.75 0.67 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopian Medhin |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16