VĐQG Uganda - 23/01/2025 13:00
SVĐ: Kabaka Kyabaggu Sports Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 3/4 1.00
0.84 2.25 0.78
- - -
- - -
4.50 3.20 1.72
- - -
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.67 0.75 -0.92
- - -
- - -
5.00 2.05 2.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wakiso Giants SC Villa
Wakiso Giants 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 SC Villa
Huấn luyện viên: Morley Byekwaso
Tạm thời chưa có dữ liệu
Wakiso Giants
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
6 : 1
(2-0)
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
SC Villa
3 : 2
(0-1)
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
Wakiso Giants
0 : 1
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
Wakiso Giants
1 : 3
(1-1)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
1 : 2
(0-2)
Wakiso Giants
Wakiso Giants
SC Villa
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wakiso Giants
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
BUL Wakiso Giants |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Wakiso Giants Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Mbarara City Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Wakiso Giants KCCA |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Police Wakiso Giants |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.69 1.75 0.94 |
B
|
T
|
SC Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Kitara SC Villa |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
SC Villa URA |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
KCCA SC Villa |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
SC Villa Police |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9