VĐQG Uganda - 15/12/2024 12:00
SVĐ: Kabaka Kyabaggu Sports Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.73 2.0 1.00
- - -
- - -
3.60 3.20 1.90
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.73 0.75 1.00
- - -
- - -
4.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Etienne Katenga
-
Đang cập nhật
H. Mbalire
23’ -
47’
Đang cập nhật
Saidi Mayanja
-
Đang cập nhật
A. Ssemakula
49’ -
60’
Đang cập nhật
E. Anyama
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
1
54%
46%
2
1
1
4
366
311
11
7
2
4
0
2
Wakiso Giants KCCA
Wakiso Giants 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 KCCA
Huấn luyện viên: Luís Manuel Correia Guerreiro
Tạm thời chưa có dữ liệu
Wakiso Giants
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
4 : 0
(3-0)
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
Wakiso Giants
2 : 1
(1-0)
KCCA
VĐQG Uganda
Wakiso Giants
0 : 1
(0-1)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
3 : 2
(0-0)
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
KCCA
0 : 1
(0-0)
Wakiso Giants
Wakiso Giants
KCCA
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wakiso Giants
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Police Wakiso Giants |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.69 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Wakiso Giants URA |
0 3 (0) (1) |
0.74 +0 0.83 |
0.66 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SC Villa Wakiso Giants |
6 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Wakiso Giants Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
X
|
|
31/10/2024 |
Wakiso Giants Express FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
KCCA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
KCCA NEC |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vipers KCCA |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.69 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
KCCA Maroons |
5 0 (3) (0) |
1.36 -1.75 0.46 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 24