Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Covebo Stadion - De Koel
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.90 2.75 0.79
- - -
- - -
3.60 3.70 1.90
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
4.00 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Youssef El Kachati
-
70’
Mohamed Hamdaoui
Mees Kaandorp
-
72’
Đang cập nhật
Mitch Apau
-
Thijme Verheijen
Elias Sierra
79’ -
81’
Nils Rossen
Reda Kharchouch
-
Đang cập nhật
Tim Braem
83’ -
Đang cập nhật
Brahim Darri
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
47%
53%
3
2
9
9
366
410
11
11
3
3
2
6
VVV-Venlo Telstar
VVV-Venlo 3-4-3
Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers
3-4-3 Telstar
Huấn luyện viên: Anthony Correia
4
Rick Ketting
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
10
Zakaria Eddahchouri
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rick Ketting Hậu vệ |
51 | 8 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Martijn Berden Tiền đạo |
58 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
45 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
61 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Yousri El Anbri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sylian Aldren Mokono Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Max de Waal Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
52 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền đạo |
45 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Mohamed Hamdaoui Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Dewon Koswal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr. Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 David Dailoski Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kostas Doumtsios Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sam Sow Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Brahim Darri Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Resley Kessels Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tijn Joosten Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Tyrick Bodak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdelraffie Benzzine Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Adil Lechkar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joey Houweling Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
VVV-Venlo
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
4 : 0
(2-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 1
(1-1)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
1 : 2
(1-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
1 : 0
(0-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
1 : 1
(0-0)
Telstar
VVV-Venlo
Telstar
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VVV-Venlo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Telstar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10