Hạng Nhất Hà Lan - 09/02/2025 11:15
SVĐ: Covebo Stadion - De Koel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VVV-Venlo MVV Maastricht
VVV-Venlo 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 MVV Maastricht
Huấn luyện viên:
4
Rick Ketting
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
8
Elias Sierra
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rick Ketting Hậu vệ |
52 | 8 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Martijn Berden Tiền đạo |
59 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
62 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Yousri El Anbri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sylian Aldren Mokono Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Max de Waal Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
64 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
63 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kostas Doumtsios Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 Sam Sow Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Brahim Darri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Resley Kessels Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 David Dailoski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tijn Joosten Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VVV-Venlo
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 0
(1-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 0
(2-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
1 : 3
(0-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 1
(0-1)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 1
(0-0)
MVV Maastricht
VVV-Venlo
MVV Maastricht
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
VVV-Venlo
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Jong AZ VVV-Venlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Jong PSV VVV-Venlo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.94 3.25 0.88 |
|||
17/01/2025 |
VVV-Venlo Telstar |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Vitesse VVV-Venlo |
1 4 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
T
|
X
|
MVV Maastricht
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
MVV Maastricht Roda JC Kerkrade |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.83 |
0.92 3.5 0.92 |
|||
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7