Hạng Hai Brazil - 21/09/2024 20:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 2.25 0.82
- - -
- - -
1.90 3.30 3.75
0.81 10.75 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.91 1.0 0.75
- - -
- - -
2.60 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Pedro Vitor
-
Đang cập nhật
Lucas do Carmo
17’ -
Fabricio
Matheus Anjos
21’ -
Henrique Silva
Ribamar
42’ -
45’
Pedro Vitor
Kelyton
-
51’
Đang cập nhật
Bruno Silva
-
Đang cập nhật
Juninho Santos
52’ -
53’
Đang cập nhật
Diogo Batista de Souza
-
62’
Rodrigo Alves
Marco Antônio
-
Đang cập nhật
Jean Carlos
66’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
Wellington Silva
Emerson Júnior
70’ -
Đang cập nhật
Emerson Júnior
74’ -
76’
Bruno Silva
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Cristiano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
4
2
4
3
382
352
10
11
3
5
0
2
Volta Redonda Remo
Volta Redonda 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
4-1-4-1 Remo
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
11
Marcos Vinicius
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
21
Henrique Silva
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
21
Henrique Silva
11
Pedro Vitor
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcos Vinicius Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Henrique Silva Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Bruno Santos Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas do Carmo Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Barra Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Robinho Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Fabricio Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Juninho Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Silva Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
30 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Jaderson Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Raimar Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Diogo Batista de Souza Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marcos Júnior Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Rigo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Vinicius Moura Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Emerson Júnior Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kelyton Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Felipe Avelino Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Heliardo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrick Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Evanderson Costa da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sanchez Costa Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Cristiano Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kelvin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Adsson Igor Marinho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Leo Lang Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Vidal Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Helder Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Guilherme Cachoeira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Marco Antônio Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
0 : 0
(0-0)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Remo
1 : 2
(0-1)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Remo
2 : 1
(1-1)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
3 : 0
(0-0)
Remo
Volta Redonda
Remo
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Ferroviária Volta Redonda |
5 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Remo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
EC São José Remo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 20
19 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
41 Tổng 35