Carioca Serie A Brasil - 29/01/2025 23:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Volta Redonda Portuguesa RJ
Volta Redonda 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Portuguesa RJ
Huấn luyện viên:
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
6
Sanchez José Vale Costa
7
Anderson Indalêncio da Rosa
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
17
Wellington Cezar Alves de Lima
17
Wellington Cezar Alves de Lima
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
10
Romário Costa Barroso
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Tiền vệ |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Souza Daniel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaike Silva Mendes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joao Victor Amaral dos Santos Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Willian Soares dos Santos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Joazi Oliveira da Silva Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Santos da Silva Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Elicley Soares Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Hugo Santana Iglesias Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
1 : 1
(0-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
3 : 1
(2-1)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
1 : 1
(1-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
0 : 1
(0-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
2 : 0
(0-0)
Portuguesa RJ
Volta Redonda
Portuguesa RJ
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Volta Redonda Flamengo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Botafogo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Volta Redonda Fluminense |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
Portuguesa RJ
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Portuguesa RJ Fluminense |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Portuguesa RJ Madureira |
2 2 (1) (2) |
0.93 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 21