Carioca Serie A Brasil - 25/01/2025 19:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
8.20 4.90 1.32
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Volta Redonda Flamengo
Volta Redonda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
4-2-3-1 Flamengo
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
6
Sanchez José Vale Costa
28
Carlos Moises de Lima
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
32
Thiago Fernandes Rodrigues
32
Thiago Fernandes Rodrigues
49
Francisco Dyogo Bento Alves
49
Francisco Dyogo Bento Alves
49
Francisco Dyogo Bento Alves
19
Lorran Lucas Pereira de Sousa
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Tiền vệ |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Carlos Moises de Lima Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorran Lucas Pereira de Sousa Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Thiago Fernandes Rodrigues Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
49 Francisco Dyogo Bento Alves Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Daniel dos Santos Sales Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pablo Nascimento Castro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Felipe Vieira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 José Welinton Campos Menezes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Rayan Lucas Marques de Souza Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Fabiano Henrique Alves dos Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Wallace Yan de Souza Barreto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Felipe Gabriel Cunha Teresa Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Oluwashola Elijah Ogundana Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Guilherme Sousa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 João Pedro do Nascimento da Mata Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Caio Vinicius Garcia Guilhen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ainoã Ricardo Silva Oliveira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 João Victor Alves Ferreira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Furtado dos Santos Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Lucyan Gabriel Arruda Delgado Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
3 : 0
(1-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
1 : 3
(1-0)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
0 : 0
(0-0)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
4 : 1
(3-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
0 : 3
(0-0)
Flamengo
Volta Redonda
Flamengo
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Botafogo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.76 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Volta Redonda Fluminense |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Flamengo
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Bangu Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.97 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Flamengo Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Flamengo Boavista |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Flamengo Vitória |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
40 Tổng 20