GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 07/02/2025 00:15

SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:15 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal General Raulino de Oliveira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Volta Redonda CFRJ / Marica

Đội hình

Volta Redonda 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Volta Redonda VS CFRJ / Marica

4-2-3-1 CFRJ / Marica

Huấn luyện viên:

9

Bruno Santos de Oliveira

2

Wellington Nascimento Silva

2

Wellington Nascimento Silva

2

Wellington Nascimento Silva

2

Wellington Nascimento Silva

8

Robson Lucas Oliveira Botelho

8

Robson Lucas Oliveira Botelho

4

Fabrício Silva Dornellas

4

Fabrício Silva Dornellas

4

Fabrício Silva Dornellas

6

Sanchez José Vale Costa

1

Gerson Lazaro da Silva

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

Đội hình xuất phát

Volta Redonda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo

15 4 0 2 0 Tiền đạo

6

Sanchez José Vale Costa Hậu vệ

39 3 3 6 0 Hậu vệ

8

Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ

37 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Wellington Nascimento Silva Hậu vệ

54 0 1 11 0 Hậu vệ

12

Jean Carlos Drosny Thủ môn

43 0 0 6 0 Thủ môn

28

Gabriel Tiền vệ

133 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Luciano Francisco Paulino Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gerson Lazaro da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ramon Batista de Campos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Volta Redonda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

Patrick Machado Ferreira Tiền vệ

22 2 1 3 0 Tiền vệ

21

Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ

48 3 0 12 1 Tiền vệ

13

Lucas do Carmo Souza Hậu vệ

22 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ

54 2 0 12 1 Tiền vệ

29

Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ

19 3 0 3 2 Tiền vệ

1

Avelino Thủ môn

133 0 0 0 0 Thủ môn

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Cayke Tiền vệ

51 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Heltton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Magno Souza da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Clayton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Walber Corrêa de Barros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yuri Duarte Fialho Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Volta Redonda

CFRJ / Marica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volta Redonda: 0T - 0H - 0B) (CFRJ / Marica: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Volta Redonda

Phong độ

CFRJ / Marica

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volta Redonda

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

01/02/2025

Vasco da Gama

Volta Redonda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

29/01/2025

Volta Redonda

Portuguesa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

25/01/2025

Volta Redonda

Flamengo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

23/01/2025

Botafogo

Volta Redonda

0 0

(0) (0)

0.96 -0.5 0.76

0.82 2.25 0.82

Carioca Serie A Brasil

19/01/2025

Bangu

Volta Redonda

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.92 2.25 0.89

T
X

CFRJ / Marica

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

02/02/2025

Madureira

CFRJ / Marica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

29/01/2025

CFRJ / Marica

Vasco da Gama

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

CFRJ / Marica

Nova Iguaçu

2 0

(0) (0)

1.05 +0 0.84

0.90 2.0 0.98

T
H

Carioca Serie A Brasil

18/01/2025

Fluminense

CFRJ / Marica

2 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.86 2.0 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất