Hạng Hai Brazil - 28/09/2024 20:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.96 2.25 0.87
- - -
- - -
2.00 3.20 3.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.62 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Joãozinho
-
25’
Đang cập nhật
Joãozinho
-
Léo Rigo
Patrick
30’ -
33’
Đang cập nhật
Romercio
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
35’ -
43’
Đang cập nhật
Henrique Dourado
-
Đang cập nhật
Marcos Vinicius
44’ -
Đang cập nhật
Bruno Leite
49’ -
55’
Đang cập nhật
Jô
-
Đang cập nhật
Bruno Santos
56’ -
Đang cập nhật
Felipe Avelino
57’ -
62’
Bruno Leite
Elvinho
-
69’
Marcelo Gama
Henrique Dourado
-
Henrique Silva
Kelyton
71’ -
75’
Joãozinho
Gabriel Lima
-
Bruno Santos
Heliardo
79’ -
81’
Đang cập nhật
Gabriel Lima
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Kelyton
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
55%
45%
4
2
2
6
388
317
12
11
4
5
2
1
Volta Redonda Botafogo PB
Volta Redonda 4-5-1
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
4-5-1 Botafogo PB
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
11
Marcos Vinicius
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
8
Robinho
8
Robinho
8
Robinho
8
Robinho
8
Robinho
9
Bruno Santos
29
Jô
21
Vinícius Leite
21
Vinícius Leite
21
Vinícius Leite
21
Vinícius Leite
32
Evandro
32
Evandro
32
Evandro
32
Evandro
32
Evandro
2
Lenon
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcos Vinicius Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Bruno Santos Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Henrique Silva Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Barra Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Robinho Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Juninho Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Silva Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Léo Rigo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jô Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Lenon Hậu vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Joãozinho Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Leite Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Vinícius Leite Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Evandro Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Wendel Lomar da Cruz Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Thallyson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
1 Dalton Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Romercio Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcelo Gama Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Felipe Avelino Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Muriel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Heliardo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Evanderson Costa da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Charles Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Júnior Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Patrick Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sanchez Costa Hậu vệ |
34 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Vinicius Moura Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Emerson Júnior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafinha Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kelyton Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Douglas Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Renie Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Sillas Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gonçalves Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Wallace Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
36 Elvinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafael Furlan Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Siqueira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Erick Henrique Pontes Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Henrique Dourado Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Gabriel Lima Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lidio Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
Botafogo PB
0 : 0
(0-0)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
1 : 3
(1-1)
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
Botafogo PB
1 : 2
(0-0)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
2 : 1
(0-0)
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
1 : 0
(0-0)
Botafogo PB
Volta Redonda
Botafogo PB
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Volta Redonda Remo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Botafogo PB
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Botafogo PB São Bernardo |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Botafogo PB Ferroviária |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.0 0.77 |
T
|
H
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
20 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
44 Tổng 30