Hạng Hai Brazil - 12/10/2024 20:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Djalma
-
Đang cập nhật
Sanchez Costa
44’ -
53’
Đang cập nhật
Lucas Mineiro
-
54’
Đang cập nhật
Edson Miranda
-
Douglas Skilo
Avelino
60’ -
Đang cập nhật
Avelino
68’ -
Đang cập nhật
Wellington Silva
74’ -
80’
Đang cập nhật
Nathan
-
Gabriel Bahia
Maurício
87’ -
90’
Đang cập nhật
Geovane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
3
3
15
20
369
369
17
13
3
3
0
0
Volta Redonda Athletic Club
Volta Redonda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
4-2-3-1 Athletic Club
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
6
Sanchez José Vale Costa
10
David Francisco Trindade Braga
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
5
Diego César de Oliveira
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
4
Sidimar Fernando Cigolini
4
Sidimar Fernando Cigolini
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
36 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Tiền vệ |
119 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Francisco Trindade Braga Tiền đạo |
37 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego César de Oliveira Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
4 Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Douglas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edson Alves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Welinton Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Matheus Miguel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rafael da Conceição Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Davi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexsandro Amorim Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Cauã Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Diego Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Eduardo Freire de Andrade Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Athletic Club
Hạng Hai Brazil
Athletic Club
3 : 2
(2-1)
Volta Redonda
Copa do Brasil
Athletic Club
1 : 0
(1-0)
Volta Redonda
Volta Redonda
Athletic Club
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
São Bernardo Volta Redonda |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Volta Redonda Botafogo PB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.96 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Volta Redonda Remo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Athletic Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Athletic Club Londrina |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Ypiranga Erechim Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Athletic Club Ferroviária |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Ferroviária Athletic Club |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
07/09/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
21 Thẻ vàng đội 24
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
46 Tổng 28