- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vitória Sousa
Vitória 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sousa
Huấn luyện viên:
4
Wagner Leonardo Calvelo de Souza
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
2
Hueglo dos Santos Neris
21
Lucas Esteves Souza
21
Lucas Esteves Souza
9
Diego Ceará
4
Marcelo
4
Marcelo
4
Marcelo
4
Marcelo
6
Leozinho
6
Leozinho
13
Breno Cézar
13
Breno Cézar
13
Breno Cézar
1
Bruno Fuso
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wagner Leonardo Calvelo de Souza Hậu vệ |
52 | 6 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Esteves Souza Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Hueglo dos Santos Neris Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Willians Assis Arcanjo Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
19 Claudio Coelho Salvático Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Marcos Alves Luis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabrício do Rosário dos Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sousa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Ceará Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bruno Fuso Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Leozinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Breno Cézar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 João Rafael Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aruá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emersonn Bastos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hiago Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Jacaré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reinaldo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wellington Soares da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gustavo Henric da Silva Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Dionisio Pereira de Souza Neto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Osvaldo Lourenço Filho Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Pablo Santos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Vasconelos Ferreira Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Leonardo Naldi de Matos Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Hugo Gonçalves Ferreira Neto Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Raúl Alejandro Cáceres Bogado Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Valdemir de Oliveira Soares Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Cesar Xavier Sislo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sousa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Batata Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hebert Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Iranilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danillo Bala Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ewerton Potiguar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Juninho Paraíba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Adriano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Gabriel Souza Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vitória
Sousa
Vitória
Sousa
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Bahia Vitória |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Vitória Jacobina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Colo Colo Vitória |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
CRB Vitória |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Vitória Jacuipense |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
X
|
Sousa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Sousa Altos |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.73 |
0.88 2.25 0.75 |
|||
21/05/2024 |
Bragantino Sousa |
3 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/05/2024 |
Sousa Bragantino |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Sousa Petrolina |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
21/02/2024 |
Sousa Cruzeiro |
2 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 23
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 26