GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 30/01/2025 00:30

SVĐ: Estádio Manoel Barradas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Manoel Barradas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Vitória Jacobina

Đội hình

Vitória 4-4-2

Huấn luyện viên:

Vitória VS Jacobina

4-4-2 Jacobina

Huấn luyện viên:

11

Osvaldo Lourenço Filho

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado

7

Gustavo Henric da Silva

7

Gustavo Henric da Silva

5

Anderson Bandeira Silva

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

1

Niltom Santos Dos Reis

1

Niltom Santos Dos Reis

Đội hình xuất phát

Vitória

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Osvaldo Lourenço Filho Tiền vệ

38 7 1 2 0 Tiền vệ

15

Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ

51 5 1 7 0 Tiền vệ

7

Gustavo Henric da Silva Tiền đạo

16 1 1 2 0 Tiền đạo

2

Hueglo dos Santos Neris Hậu vệ

18 1 0 2 1 Hậu vệ

13

Raúl Alejandro Cáceres Bogado Hậu vệ

45 0 2 1 0 Hậu vệ

17

Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Gabriel Vasconelos Ferreira Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Hugo Gonçalves Ferreira Neto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

José Marcos Alves Luis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Wellington Soares da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Fabrício do Rosário dos Santos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Anderson Bandeira Silva Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

9

Bruno Fernandes Nunes Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Niltom Santos Dos Reis Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

3

Hugo Teixeira Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zeca Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Victor Ramon Rosa Neto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Dioguinho Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vitinho Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Guilherme Washington Kruschewsky Rocha Ivo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruno Henrique Silva Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Caio Henrique Pinho de Jesus Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vitória

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Lawan Kennyd Gabriel Santos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Pablo Santos Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lucas Esteves Souza Hậu vệ

51 1 4 9 0 Hậu vệ

14

Dionisio Pereira de Souza Neto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo

36 1 1 6 0 Tiền đạo

16

Emerson Almeida dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Bruno Cesar Xavier Sislo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Wagner Leonardo Calvelo de Souza Hậu vệ

51 6 0 6 1 Hậu vệ

1

Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Leonardo Naldi de Matos Tiền vệ

40 0 0 6 0 Tiền vệ

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Erick Alessandro Neri Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Aleff Diego da Silva Alves Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ivamar Silva Nascimento Junior Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Roni Santos Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ruan Costa de Freitas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Benjamim Natã Gomes Passos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Puca Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Eduardo Luis de Oliveira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Natan Tiền đạo

84 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Wellington Silvano Alves Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Marquinhos Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

Vitória

Jacobina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vitória: 1T - 1H - 0B) (Jacobina: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

Baiano 1 Brasil

Jacobina

0 : 0

(0-0)

Vitória

22/01/2020

Baiano 1 Brasil

Vitória

1 : 0

(0-0)

Jacobina

Phong độ gần nhất

Vitória

Phong độ

Jacobina

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vitória

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

26/01/2025

Colo Colo

Vitória

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

23/01/2025

CRB

Vitória

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.80

0.79 2.0 1.01

Baiano 1 Brasil

19/01/2025

Vitória

Jacuipense

1 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.5 0.82

B
X

Baiano 1 Brasil

16/01/2025

Juazeirense

Vitória

1 4

(0) (1)

0.92 +0.25 0.81

0.92 2.25 0.71

T
T

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Vitória

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.86

B
X

Jacobina

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

22/01/2025

Barcelona BA

Jacobina

0 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.71 1.75 0.92

Baiano 1 Brasil

19/01/2025

Jacobina

Bahia

1 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.25 0.88

T
X

Baiano 1 Brasil

16/01/2025

Jacobina

Jacuipense

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.87 2.0 0.89

B
X

Baiano 1 Brasil

12/01/2025

Porto BA

Jacobina

2 0

(1) (0)

- - -

0.90 2.25 0.86

X

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Jacobina

Jequié

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất