- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vitória Jacobina
Vitória 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Jacobina
Huấn luyện viên:
11
Osvaldo Lourenço Filho
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
13
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
7
Gustavo Henric da Silva
7
Gustavo Henric da Silva
5
Anderson Bandeira Silva
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
1
Niltom Santos Dos Reis
1
Niltom Santos Dos Reis
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Osvaldo Lourenço Filho Tiền vệ |
38 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Gustavo Henric da Silva Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Hueglo dos Santos Neris Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Raúl Alejandro Cáceres Bogado Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Vasconelos Ferreira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hugo Gonçalves Ferreira Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 José Marcos Alves Luis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wellington Soares da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabrício do Rosário dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Anderson Bandeira Silva Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Bruno Fernandes Nunes Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Niltom Santos Dos Reis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hugo Teixeira Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zeca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Ramon Rosa Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dioguinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Washington Kruschewsky Rocha Ivo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Henrique Silva Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Caio Henrique Pinho de Jesus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lawan Kennyd Gabriel Santos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Pablo Santos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Esteves Souza Hậu vệ |
51 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Dionisio Pereira de Souza Neto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Emerson Almeida dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bruno Cesar Xavier Sislo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Wagner Leonardo Calvelo de Souza Hậu vệ |
51 | 6 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Leonardo Naldi de Matos Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Erick Alessandro Neri Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Aleff Diego da Silva Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivamar Silva Nascimento Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Roni Santos Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruan Costa de Freitas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Benjamim Natã Gomes Passos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Luis de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Natan Tiền đạo |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wellington Silvano Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marquinhos Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitória
Jacobina
Baiano 1 Brasil
Jacobina
0 : 0
(0-0)
Vitória
Baiano 1 Brasil
Vitória
1 : 0
(0-0)
Jacobina
Vitória
Jacobina
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Colo Colo Vitória |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
CRB Vitória |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.80 |
0.79 2.0 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Vitória Jacuipense |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Juazeirense Vitória |
1 4 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Vitória Barcelona BA |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Jacobina
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Barcelona BA Jacobina |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.71 1.75 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Jacobina Bahia |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Jacobina Jacuipense |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Porto BA Jacobina |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.86 |
X
|
||
03/03/2024 |
Jacobina Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15