VĐQG Brazil - 01/12/2024 21:30
SVĐ: Estádio Manoel Barradas
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.98
0.88 2.0 -0.98
- - -
- - -
2.20 3.20 3.40
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.73 0.75 0.99
- - -
- - -
3.00 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Matheusinho
Gustavo Silva
5’ -
Gustavo Silva
Alerrandro
9’ -
Đang cập nhật
Wagner Leonardo
12’ -
21’
Đang cập nhật
Titi
-
Đang cập nhật
Alerrandro
37’ -
46’
Hércules
Calebe
-
Đang cập nhật
Gustavo Silva
50’ -
57’
Đang cập nhật
Marinho
-
Đang cập nhật
Lucas Esteves
59’ -
Janderson
Everaldo
70’ -
71’
Juan Martín Lucero
Kervin Andrade
-
Gustavo Silva
Zé Hugo
74’ -
Đang cập nhật
Edu
75’ -
80’
Breno Lopes
Moisés
-
Đang cập nhật
Zé Hugo
88’ -
89’
Đang cập nhật
Emmanuel Martínez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
29%
71%
2
6
13
10
220
542
19
11
8
2
1
0
Vitória Fortaleza
Vitória 5-3-2
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
5-3-2 Fortaleza
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
9
Alerrandro
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
29
Willian Oliveira
29
Willian Oliveira
29
Willian Oliveira
30
Matheusinho
30
Matheusinho
9
Juan Martín Lucero
26
Breno Lopes
26
Breno Lopes
26
Breno Lopes
26
Breno Lopes
11
Marinho
11
Marinho
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
7
Tomás Pochettino
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alerrandro Tiền đạo |
50 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Wagner Leonardo Hậu vệ |
88 | 11 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
30 Matheusinho Tiền vệ |
83 | 8 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Willian Oliveira Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Esteves Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Arcanjo Thủ môn |
83 | 1 | 2 | 8 | 0 | Thủ môn |
39 Janderson Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Neris Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Raúl Cáceres Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Ryller Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Edu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
64 | 23 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
65 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
62 | 2 | 6 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luan Santos Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Zé Hugo Tiền đạo |
92 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Gustavo Silva Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Patric Calmon Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
36 Filipe Machado Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muriel Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Leo Naldi Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
62 Pablo Santos Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Willean Lepo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jean Mota Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Everaldo Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Bruno Uvini Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
67 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Moisés Tiền đạo |
59 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
55 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Imanol Machuca Tiền đạo |
65 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 24 | 5 | Hậu vệ |
Vitória
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
3 : 1
(2-0)
Vitória
Copa do Nordeste Brasil
Fortaleza
0 : 1
(0-0)
Vitória
Copa do Brasil
Vitória
0 : 1
(0-0)
Fortaleza
Copa do Brasil
Fortaleza
3 : 0
(2-0)
Vitória
Copa do Nordeste Brasil
Vitória
0 : 0
(0-0)
Fortaleza
Vitória
Fortaleza
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Criciúma Vitória |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vitória Corinthians |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.10 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Athletico PR Vitória |
1 2 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Vitória Fluminense |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
1.02 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Fortaleza
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Palmeiras Fortaleza |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 24